Trong tiếng Trung, 優秀 (yōu xiù) là từ ngữ thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 優秀 – một trong những từ vựng quan trọng khi học tiếng Trung.
1. 優秀 (yōu xiù) nghĩa là gì?
Từ 優秀 (yōu xiù) mang nghĩa “xuất sắc”, “ưu tú” hoặc “tuyệt vời”. Đây là tính từ dùng để miêu tả người/vật có phẩm chất vượt trội so với mức bình thường.
Phân tích từ nguyên:
- 优 (yōu): Ưu tú, vượt trội
- 秀 (xiù): Xuất sắc, nổi bật
2. Cách đặt câu với từ 優秀
2.1. Câu đơn giản
Ví dụ:
- 他是優秀的學生。(Tā shì yōuxiù de xuéshēng) – Anh ấy là học sinh xuất sắc.
- 這份報告非常
優秀。(Zhè fèn bàogào fēicháng yōuxiù) – Bản báo cáo này rất xuất sắc.
2.2. Câu phức tạp
Ví dụ:
- 因為她優秀的表現,所以獲得了獎學金。(Yīnwèi tā yōuxiù de biǎoxiàn, suǒyǐ huòdéle jiǎngxuéjīn) – Vì biểu hiện xuất sắc nên cô ấy đã nhận được học bổng.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 優秀
3.1. Vị trí trong câu
優秀 thường đứng:
- Trước danh từ với 的: 優秀的老師 (yōuxiù de lǎoshī) – giáo viên xuất sắc
- Sau phó từ mức độ: 非常優秀 (fēicháng yōuxiù) – rất xuất sắc
3.2. Kết hợp với từ loại khác
Ví dụ:
- Kết hợp với động từ: 變得優秀 (biàn de yōuxiù) – trở nên xuất sắc
- Kết hợp với danh từ: 優秀人才 (yōuxiù réncái) – nhân tài xuất sắc
4. Phân biệt 優秀 với các từ đồng nghĩa
Từ vựng | Nghĩa | Sắc thái |
---|---|---|
優秀 (yōuxiù) | Xuất sắc | Trang trọng, toàn diện |
杰出 (jiéchū) | Kiệt xuất | Mức độ cao hơn |
棒 (bàng) | Tuyệt | Khẩu ngữ, thân mật |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn