DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

優美 (yōu měi) Là Gì? Khám Phá Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Thực Tế

Khái Niệm Về Từ 優美 (yōu měi)

Từ 優美 (yōu měi) trong tiếng Trung có nghĩa là “đẹp đẽ”, “thanh tao” hoặc “duyên dáng”. Đây là một từ mang tính chất mô tả và thường được dùng để chỉ vẻ đẹp, sự tinh tế trong nghệ thuật, nhạc, và cả trong hành động của con người. Trong tiếng Hán, từ này được kết hợp từ hai ký tự: 優 (yōu) có nghĩa là “ưu tú”, và 美 (měi) có nghĩa là “đẹp”.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 優美

Cấu Trúc Từ Vựng

Từ 優美 (yōu měi) là một tính từ hai âm tiết. Cấu trúc ngữ pháp của từ này như sau:

  • 優 (yōu): đứng đầu, biểu thị tính chất “ưu tú”.
  • 美 (měi): đứng sau, thể hiện sự đẹp đẽ hoặc hoàn mỹ.

Nói chung, trong ngữ pháp tiếng Trung, tính từ thường có thể đứng một mình hoặc trước danh từ để diễn tả đặc điểm của danh từ đó.

Cách Dùng Trong Câu

Khi sử dụng 優美 trong câu, bạn có thể kết hợp với các danh từ để tạo ra các cụm từ mô tả như:

  • 優美的地方 (yōu měi de dì fāng): địa điểm đẹp đẽ.優美
  • 優美的音樂 (yōu měi de yīn yuè): âm nhạc duyên dáng.

Ví Dụ Cụ Thể Với Từ 優美

Dưới đây là một số ví dụ câu sử dụng từ 優美 để giúp bạn dễ hình dung hơn:

  • 這首歌的旋律優美動人。
    (Zhè shǒu gē de xuánlǜ yōu měi dòng rén.)
    “Giai điệu của bài hát này thật ưu mỹ và cảm động.” nghĩa của 優美
  • 她的舞蹈優美而優雅。
    (Tā de wǔdǎo yōu měi ér yōuyǎ.)
    “Nhảy múa của cô ấy thật đẹp đẽ và thanh tao.”
  • 這裡的風景非常優美。
    (Zhèlǐ de fēngjǐng fēicháng yōu měi.)
    “Cảnh vật ở đây thật sự rất đẹp.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo