DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

儲備 (Chú Bèi) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Giới Thiệu Về Từ “儲備”

Từ “儲備” (chú bèi) trong tiếng Trung có nghĩa là “dự trữ” hoặc “tiết kiệm”. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc dự trữ hàng hóa, tài nguyên, hoặc thông tin để phục vụ cho nhu cầu tương lai. Ví dụ, một công ty có thể “儲備” hàng tồn kho để đảm bảo có đủ sản phẩm phục vụ cho khách hàng trong mùa cao điểm.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “儲備”

Thành Phần Của Cấu Trúc

Từ “儲備” bao gồm hai thành phần chính:

  •  ví dụ (chú): Có nghĩa là “dự trữ”, “cất giữ”.
  • (bèi): Có nghĩa là “chuẩn bị”, “điều kiện”.

Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ miêu tả hành động của việc tạo ra một lượng tài nguyên nhất định để sử dụng trong tương lai.

Cấu Trúc Sử Dụng

Cấu trúc ngữ pháp cơ bản cho từ “儲備” thường là:
主 ngữ + 儲備 + Đối tượng.
Trong đó, “主 ngữ” là người hoặc tổ chức thực hiện hành động, còn “Đối tượng” là những gì được dự trữ.

Ví Dụ Cụ Thể Với Từ “儲備”

Đặt Câu Và Ví Dụ

Dưới đây là một vài ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ “儲備”:

  • 公司需要儲備足夠的資金來擴展業務。

    (Gōngsī xūyào chú bèi zúgòu de zījīn lái kuòzhǎn yèwù.)

    → Công ty cần dự trữ đủ vốn để mở rộng kinh doanh.
  • 在冬季之前,我們必須儲備食品。

    (Zài dōngjì zhīqián, wǒmen bìxū chú bèi shípǐn.)

    → Trước mùa đông, chúng ta phải dự trữ thực phẩm.
  • 政府決定儲備更多的醫療資源。

    (Zhèngfǔ juédìng chú bèi gèng duō de yīliáo zīyuán.)

    → Chính phủ quyết định dự trữ nhiều nguồn lực y tế hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo