DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

儿女 (érnǚ) là gì? Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong tiếng Trung, từ 儿女 (érnǚ) mang một ý nghĩa rất đặc biệt và sâu sắc. Chúng ta hãy cùng khám phá chi tiết hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó và những ví dụ minh hoạ trong bài viết này!

Ý Nghĩa Của Từ 儿女 (érnǚ)

Từ 儿女 trong tiếng Trung có nghĩa là “con cái”, thường được dùng để chỉ cả con trai và con gái. Đây là một từ có cảm xúc ấm áp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình và tình cảm.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 儿女

Cấu trúc của từ 儿女 được hình thành từ hai phần:

  • 儿 (ér): có nghĩa là “trẻ con”, chỉ đến các con cái trong gia đình.
  • 女 (nǚ)儿女: có nghĩa là “nữ”, thường được dùng để chỉ các bé gái.

Cả hai từ này kết hợp lại để chỉ đến con cái trong gia đình, không phân biệt giới tính.

Các Ví Dụ Minh Họa cho Từ 儿女

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 儿女 (érnǚ) trong câu:

Ví Dụ 1:

我有两个儿女,分别是一个儿子和一个女儿。
(Wǒ yǒu liǎng gè érnǚ, fēnbié shì yīgè érzi hé yīgè nǚ’ér.)
Dịch: Tôi có hai đứa con, một trai và một gái.

Ví Dụ 2:

家长都希望儿女能有一个美好的未来。 ngữ pháp ví dụ sử dụng
(Jiāzhǎng dōu xīwàng érnǚ néng yǒu yīgè měihǎo de wèilái.)
Dịch: Các bậc phụ huynh đều hy vọng con cái có một tương lai tốt đẹp.

Ví Dụ 3:

教育是给儿女最好的礼物。
(Jiàoyù shì gěi érnǚ zuì hǎo de lǐwù.)
Dịch: Giáo dục là món quà tốt nhất dành cho con cái.

Kết Luận

Từ 儿女 (érnǚ) không chỉ đơn giản là một từ chỉ con cái mà còn chứa đựng tình cảm sâu sắc giữa cha mẹ và con cái trong gia đình. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo