DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

充滿 (chōng mǎn) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ A-Z

Trong tiếng Trung, 充滿 (chōng mǎn) là từ vựng quan trọng mang nghĩa “tràn đầy”, “chứa đầy”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của 充滿 giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.

1. 充滿 (chōng mǎn) nghĩa là gì? từ vựng tiếng Trung

充滿 là động từ trong tiếng Trung, có phiên âm chōng mǎn, mang các nghĩa chính:

  • Nghĩa đen: Chứa đầy, lấp đầy (vật chất)
  • Nghĩa bóng: Tràn đầy, ngập tràn (cảm xúc, không khí)

Ví dụ minh họa:

房间里充满了阳光 (Fángjiān lǐ chōngmǎnle yángguāng) – Căn phòng tràn ngập ánh nắng

2. Cấu trúc ngữ pháp của 充滿

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 充滿 + Tân ngữ

Ví dụ: 他的眼睛充满了泪水 (Tā de yǎnjīng chōngmǎnle lèishuǐ) – Đôi mắt anh ấy ngập tràn nước mắt

2.2. Cấu trúc mở rộng

Địa điểm + 充满 + Danh từ/Cụm danh từ

Ví dụ: 教室里充满了笑声 (Jiàoshì lǐ chōngmǎnle xiàoshēng) – Trong lớp học tràn ngập tiếng cười

3. Cách đặt câu với 充滿

3.1. Câu đơn giản

空气充满了花香 (Kōngqì chōngmǎnle huā xiāng) – Không khí tràn ngập hương hoa

3.2. Câu phức tạp

当听到这个消息时,我的心里充满了喜悦和感激 (Dāng tīng dào zhège xiāoxi shí, wǒ de xīnlǐ chōngmǎnle xǐyuè hé gǎnjī) – Khi nghe tin này, lòng tôi tràn đầy niềm vui và lòng biết ơn

4. Phân biệt 充滿 và các từ đồng nghĩa

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
充滿 Tràn đầy (cả nghĩa đen và bóng) 充满信心 (chōngmǎn xìnxīn) – Tràn đầy tự tin
装满 Chứa đầy (nghĩa đen) từ vựng tiếng Trung 装满了水 (zhuāng mǎnle shuǐ) – Đựng đầy nước

5. Bài tập thực hành

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung sử dụng từ 充滿:

  1. Trái tim tôi tràn đầy tình yêu
  2. Thành phố tràn ngập không khí lễ hội

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo