DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

先後 (xiān hòu) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 先後 (xiān hòu) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 先後.先後

1. 先後 (xiān hòu) nghĩa là gì? đặt câu với 先後

先後 (xiān hòu) có nghĩa là “trước sau” hoặc “theo thứ tự”. Từ này thường được dùng để diễn tả trình tự thời gian hoặc thứ tự của các sự việc, hành động.

Ví dụ về nghĩa của 先後:

  • Chỉ thứ tự thời gian: 他先後去了北京和上海 (Tā xiānhòu qùle běijīng hé shànghǎi) – Anh ấy đã đi Bắc Kinh và Thượng Hải theo thứ tự
  • Chỉ trình tự sắp xếp: 請按先後順序排列 (Qǐng àn xiānhòu shùnxù páiliè) – Xin hãy sắp xếp theo thứ tự trước sau

2. Cấu trúc ngữ pháp của 先後

先後 có thể đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu:

2.1. Làm trạng ngữ

Khi làm trạng ngữ, 先後 thường đứng trước động từ để chỉ thứ tự hành động.

Ví dụ: 他先後學習了英語和法語 (Tā xiānhòu xuéxíle yīngyǔ hé fǎyǔ) – Anh ấy đã học tiếng Anh và tiếng Pháp theo thứ tự

2.2. Làm định ngữ

Khi làm định ngữ, 先後 thường kết hợp với danh từ để chỉ thứ tự.

Ví dụ: 先後順序很重要 (Xiānhòu shùnxù hěn zhòngyào) – Thứ tự trước sau rất quan trọng

3. Cách đặt câu với 先後

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 先後 trong câu:

3.1. Câu đơn giản

  • 我們先後參觀了博物館和公園 (Wǒmen xiānhòu cānguānle bówùguǎn hé gōngyuán) – Chúng tôi lần lượt tham quan bảo tàng và công viên
  • 這兩個問題有先後關係 (Zhè liǎng gè wèntí yǒu xiānhòu guānxì) – Hai vấn đề này có quan hệ trước sau

3.2. Câu phức tạp

  • 因為時間有限,我們必須決定哪些事情要先做,哪些要後做 (Yīnwèi shíjiān yǒuxiàn, wǒmen bìxū juédìng nǎxiē shìqíng yào xiān zuò, nǎxiē yào hòu zuò) – Vì thời gian có hạn, chúng tôi phải quyết định việc nào làm trước, việc nào làm sau
  • 雖然順序有先後,但每項工作都同樣重要 (Suīrán shùnxù yǒu xiānhòu, dàn měi xiàng gōngzuò dōu tóngyàng zhòngyào) – Mặc dù có thứ tự trước sau, nhưng mỗi công việc đều quan trọng như nhau

4. Lưu ý khi sử dụng 先後

Khi sử dụng 先後, cần chú ý:

  • Không nhầm lẫn với 前后 (qiánhòu) – cũng có nghĩa “trước sau” nhưng thường chỉ không gian
  • 先後 thường dùng cho 2 sự việc trở lên
  • Trong văn nói có thể dùng 先…再… thay thế

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo