DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

免职 (miǎn zhí) là gì? Khám Phá Ngữ Pháp Và Ví Dụ Thực Tế

Trong tiếng Trung, 免职 (miǎn zhí) mang ý nghĩa là miễn nhiệm, tức là việc loại bỏ một ai đó khỏi vị trí công việc hoặc chức vụ của họ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh hành chính, tổ chức hay doanh nghiệp khi một nhân viên không còn giữ chức vụ mà họ đã đảm nhiệm. miǎn zhí

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 免职

Phân Tích Từ Vựng

Từ 免职 bao gồm hai phần: 免 (miǎn) có nghĩa là miễn, không cần; và 职 (zhí) có nghĩa là chức vụ. Khi kết hợp lại, chúng tạo nên khái niệm miễn nhiệm một chức vụ nào đó. miǎn zhí

Cấu Trúc Ngữ Pháp

Cấu trúc ngữ pháp của từ 免职 khá đơn giản và thường được sử dụng trong câu với các chủ ngữ và động từ đi kèm. Ví dụ: “他被免职了” (Tā bèi miǎn zhí le), có nghĩa là “Anh ấy đã bị miễn nhiệm”.

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 免职

Ví Dụ 1

在公司内部,有时候因为工作表现不佳,员工会被免职。

(Tại công ty nội bộ, đôi khi do hiệu suất công việc kém, nhân viên sẽ bị miễn nhiệm.)

Ví Dụ 2

他因健康问题被免职。

(Anh ấy đã bị miễn nhiệm vì lý do sức khỏe.)

Ví Dụ 3

董事会决定免职这位经理。

(Ban giám đốc quyết định miễn nhiệm vị giám đốc này.)

Kết Luận

Từ 免职 (miǎn zhí) không chỉ là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn là một khái niệm quan trọng trong ngành quản lý và hành chính. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường công việc, cũng như trong cuộc sống hàng ngày khi đề cập đến các vấn đề liên quan đến chức vụ và nhiệm vụ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo