免費 (miǎn fèi) là từ vựng thông dụng trong tiếng Trung với nghĩa “miễn phí”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp với từ 免費, giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
1. 免費 (miǎn fèi) nghĩa là gì?
免費 (miǎn fèi) là tính từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “miễn phí”, “không mất tiền”. Từ này thường được dùng để mô tả các dịch vụ, sản phẩm không tính phí.
Ví dụ về cách phát âm:
- Phiên âm: miǎn fèi
- Âm Hán Việt: miễn phí
2. Cách đặt câu với 免費 (miǎn fèi)
2.1. Câu đơn giản với 免費
Ví dụ:
- 這個應用是免費的。 (Zhège yìngyòng shì miǎnfèi de.) – Ứng dụng này là miễn phí.
- 我們提供免費WiFi。 (Wǒmen tígōng miǎnfèi WiFi.) – Chúng tôi cung cấp WiFi miễn phí.
2.2. Câu phức tạp hơn
Ví dụ:
- 如果你預訂這個套餐,可以獲得免費早餐。 (Rúguǒ nǐ yùdìng zhège tàocān, kěyǐ huòdé miǎnfèi zǎocān.) – Nếu bạn đặt gói này, có thể nhận được bữa sáng miễn phí.
3. Cấu trúc ngữ pháp với 免費 (miǎn fèi)
3.1. Vị trí trong câu
免費 thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa:
- 免費 + Danh từ: 免費飲料 (miǎnfèi yǐnliào) – đồ uống miễn phí
3.2. Cấu trúc thông dụng
- 是 + 免費的: 這個服務是免費的 (Zhège fúwù shì miǎnfèi de) – Dịch vụ này là miễn phí
- 提供 + 免費 + Danh từ: 提供免費停車 (Tígōng miǎnfèi tíngchē) – Cung cấp chỗ đỗ xe miễn phí
4. Phân biệt 免費 và các từ liên quan
免費 (miǎn fèi) khác với:
- 便宜 (piányi): rẻ
- 優惠 (yōuhuì): ưu đãi
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn