Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

兒子 (Érzi) Là Gì? Cách Dùng Từ “Con Trai” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

tieng dai loan 2

兒子 (érzi) là một từ vựng cơ bản nhưng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi giao tiếp về chủ đề gia đình. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 兒子, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 兒子 (Érzi) Nghĩa Là Gì?

兒子 (érzi) có nghĩa là “con trai” trong tiếng Việt. Đây là từ được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Trung phổ thông và phương ngữ Đài Loan.

1.1. Phân Tích Thành Phần Từ

– 兒 (ér): chỉ trẻ em, con cái
– 子 (zi): hậu tố thường dùng trong các từ chỉ người

2. Cách Đặt Câu Với Từ 兒子

2.1. Câu Đơn Giản

– 我有兩個兒子 (Wǒ yǒu liǎng gè érzi): Tôi có hai con trai
– 我的兒子很聰明 (Wǒ de érzi hěn cōngmíng): Con trai tôi rất thông minh

2.2. Câu Phức Tạp

– 我兒子在台灣大學讀書 (Wǒ érzi zài Táiwān dàxué dúshū): Con trai tôi đang học tại Đại học Đài Loan
– 兒子長大後想當醫生 (Érzi zhǎngdà hòu xiǎng dāng yīshēng): Con trai lớn lên muốn làm bác sĩ

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 兒子

3.1. Vị Trí Trong Câu

Từ 兒子 thường đóng vai trò là:
– Chủ ngữ: 兒子喜歡足球 (Érzi xǐhuān zúqiú): Con trai thích bóng đá
– Tân ngữ: 我愛我的兒子 (Wǒ ài wǒ de érzi): Tôi yêu con trai tôi

3.2. Kết Hợp Với Các Từ Khác

– 大兒子 (dà érzi): con trai cả
– 小兒子 (xiǎo érzi): con trai út
– 兒子們 (érzi men): các con trai (số nhiều)

4. Sự Khác Biệt Giữa 兒子 Và Các Từ Liên Quan

– 兒子 (érzi): con trai (nhấn mạnh quan hệ cha con)
– 男孩 (nánhái): bé trai (chỉ giới tính)
– 孩子 (háizi): con cái (chung chung)

5. Ứng Dụng Thực Tế Khi Học Tiếng Trung

Hiểu rõ cách dùng từ 兒子 sẽ giúp bạn:
– Giao tiếp về chủ đề gia đình
– Viết các đoạn văn miêu tả
– Hiểu các tài liệu liên quan

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version