DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

入學 (rù xué) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

入學 là gì?

Từ “入學” (rù xué) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhập học”. Đây là một khái niệm phổ biến trong hệ thống giáo dục, chỉ việc học sinh hoặc sinh viên được chính thức ghi danh vào một trường học hoặc cơ sở giáo dục nào đó để theo học. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến việc đăng ký nhập học vào trường học, cao đẳng, hoặc đại học.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 入學

Phân Tích Các Thành Phần

Từ “入學” bao gồm hai thành phần:

  • 入 (rù) – có nghĩa là “nhập”, chỉ hành động vào trong.
  • 學 (xué) – có nghĩa là “học”, chỉ việc học tập hoặc nghiên cứu.

Khi kết hợp lại, “入學” chỉ hành động vào trong việc học hay quá trình ghi danh để học tập tại một cơ sở giáo dục.

Ví Dụ Câu Cụ Thể với 入學

Câu Ví Dụ 1

學生們在九月入學. học tiếng Trung (Xuéshēngmen zài jiǔ yuè rù xué.)

Dịch: “Các học sinh sẽ nhập học vào tháng Chín.”

Câu Ví Dụ 2

我已經報名了入學考試. (Wǒ yǐjīng bàomíngle rù xué kǎoshì.)

Dịch: “Tôi đã đăng ký tham gia kỳ thi nhập học.”

Câu Ví Dụ 3

這所學校的入學要求很嚴格. (Zhè suǒ xuéxiào de rù xué yāoqiú hěn yángé.)

Dịch: “Yêu cầu nhập học của trường này rất nghiêm ngặt.”

Tại Sao Từ 入學 Lại Quan Trọng?

Từ “入學” không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ mà còn là bước đầu quan trọng trong hành trình học tập của mỗi học sinh sinh viên. Hiểu rõ về từ này và các mô hình ngữ pháp liên quan sẽ giúp người học có thể sử dụng chính xác trong các trường hợp khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày cho đến trong môi trường học thuật.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ngữ pháp tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo