Trong tiếng Trung, 內在 (nèi zài) là một từ quan trọng thể hiện khái niệm sâu sắc về bản chất bên trong. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của 內在, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác nhất.
1. 內在 (nèi zài) nghĩa là gì?
Từ 內在 (nèi zài) trong tiếng Trung có nghĩa là “bên trong”, “nội tại” hoặc “bản chất nội tại”. Nó thường được dùng để chỉ những yếu tố không thể nhìn thấy bằng mắt thường nhưng tồn tại bên trong sự vật, hiện tượng hoặc con người.
1.1. Phân tích từng chữ Hán
- 內 (nèi): Bên trong, nội bộ
- 在 (zài): Tồn tại, hiện hữu
2. Cách dùng 內在 trong câu
2.1. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản
內在 thường đóng vai trò là tính từ hoặc danh từ trong câu:
- Làm tính từ: 內在 + danh từ (Ví dụ: 內在美 – vẻ đẹp nội tâm)
- Làm danh từ: 他的內在很豐富 – Nội tâm của anh ấy rất phong phú
2.2. Ví dụ câu có chứa 內在
- 一個人的內在比外表更重要。(Yīgè rén de nèizài bǐ wàibiǎo gèng zhòngyào) – Nội tâm của một người quan trọng hơn vẻ bề ngoài.
- 這本書探討了人類的內在本質。(Zhè běn shū tàntǎo le rénlèi de nèizài běnzhì) – Cuốn sách này khám phá bản chất nội tại của con người.
- 她注重培養孩子的內在修養。(Tā zhùzhòng péiyǎng háizi de nèizài xiūyǎng) – Cô ấy chú trọng bồi dưỡng tu dưỡng nội tâm cho trẻ.
3. Phân biệt 內在 và các từ liên quan
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
內在 (nèi zài) | Bản chất bên trong, nội tại![]() ![]() |
內在價值 – giá trị nội tại |
內心 (nèi xīn) | Nội tâm, tâm tư | 內心世界 – thế giới nội tâm |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn