Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Một trong những từ thường gặp là 內容 (nèi róng). Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ này.
1. 內容 (nèi róng) nghĩa là gì?
內容 (nèi róng) là một danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “nội dung”. Từ này thường được dùng để chỉ những thông tin, ý tưởng hoặc vật chất chứa đựng bên trong một cái gì đó.
Ví dụ về nghĩa của 內容:
- Nội dung sách (書的內容 – shū de nèiróng)
- Nội dung bài giảng (講課的內容 – jiǎngkè de nèiróng)
- Nội dung thư (信的內容 – xìn de nèiróng)
2. Cách đặt câu với từ 內容
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 內容 trong câu:
Ví dụ 1:
這本書的內容非常豐富。 (Zhè běn shū de nèiróng fēicháng fēngfù.)
Nội dung cuốn sách này rất phong phú.
Ví dụ 2:
請你簡單介紹一下這篇文章的內容。 (Qǐng nǐ jiǎndān jièshào yīxià zhè piān wénzhāng de nèiróng.)
Hãy giới thiệu ngắn gọn nội dung bài viết này.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 內容
內容 thường được sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp sau:
3.1. Cấu trúc sở hữu
Danh từ + 的 + 內容
Ví dụ: 電影的內容 (diànyǐng de nèiróng) – nội dung bộ phim
3.2. Cấu trúc với động từ
了解/知道/明白 + 內容
Ví dụ: 我明白這封信的內容 (Wǒ míngbái zhè fēng xìn de nèiróng) – Tôi hiểu nội dung bức thư này
4. Lưu ý khi sử dụng 內容
Khi sử dụng từ 內容, cần chú ý:
- Không dùng 內容 để chỉ nội dung trừu tượng quá mức
- Thường dùng trong văn viết hơn văn nói
- Có thể kết hợp với nhiều tính từ để bổ nghĩa
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn