Trong tiếng Trung, 內心 (nèi xīn) là một từ quan trọng thể hiện thế giới nội tâm của con người. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 內心 giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.
1. 內心 (nèi xīn) nghĩa là gì?
內心 (nèi xīn) là danh từ tiếng Trung có nghĩa là “nội tâm”, “tâm hồn” hoặc “thế giới bên trong” của một người. Từ này thường dùng để diễn tả những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín mà không biểu lộ ra bên ngoài.
1.1. Phân tích từng chữ trong 內心
- 内 (nèi): Bên trong, nội bộ
- 心 (xīn): Trái tim, tâm trí
2. Cách đặt câu với từ 內心
Dưới đây là 5 ví dụ câu sử dụng từ 內心 trong các ngữ cảnh khác nhau:
2.1. Câu đơn giản
他的內心很善良。(Tā de nèixīn hěn shànliáng.) – Nội tâm anh ấy rất lương thiện.
2.2. Câu phức tạp
雖然她表面上很冷靜,但內心卻非常緊張。(Suīrán tā biǎomiàn shàng hěn lěngjìng, dàn nèixīn què fēicháng jǐnzhāng.) – Mặc dù bề ngoài cô ấy rất bình tĩnh, nhưng nội tâm lại vô cùng căng thẳng.
3. Cấu trúc ngữ pháp của 內心
Từ 內心 thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 的 + 內心 + Tính từ
Ví dụ: 我的內心很平靜。(Wǒ de nèixīn hěn píngjìng.) – Nội tâm tôi rất bình yên.
3.2. Cấu trúc so sánh
Chủ ngữ + 的內心 + 比 + Tân ngữ + Tính từ
Ví dụ: 她的內心比你想象的複雜。(Tā de nèixīn bǐ nǐ xiǎngxiàng de fùzá.) – Nội tâm cô ấy phức tạp hơn bạn tưởng.
4. Cách sử dụng 內心 trong giao tiếp
內心 thường xuất hiện trong các tình huống:
- Diễn tả cảm xúc thật sự
- Phân tích tâm lý nhân vật
- Thể hiện sự thấu hiểu
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn