Giới Thiệu Về Từ 內褲
Trong tiếng Trung, 內褲 (nèi kù) có nghĩa là “quần lót” hoặc “quần trong”. Từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến thời trang hoặc vấn đề cá nhân.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 內褲
Từ 內褲 được cấu thành từ hai thành phần:
- 內 (nèi)
: có nghĩa là “bên trong” hoặc “nội”.
- 褲 (kù): có nghĩa là “quần” hoặc “cái quần”.
Có thể hiểu rằng 內褲 (nèi kù) là “cái quần ở bên trong”, nhấn mạnh chức năng và vị trí của nó trong trang phục hàng ngày.
Cách Sử Dụng Từ 內褲 Trong Câu
Dưới đây là một số câu ví dụ có chứa từ 內褲 (nèi kù):
Ví Dụ 1:
我买了一条新内裤。 (Wǒ mǎile yītiáo xīn nèi kù.) – Tôi đã mua một cái quần lót mới.
Ví Dụ 2:
你穿的内裤真好看! (Nǐ chuān de nèi kù zhēn hǎokàn!) – Quần lót mà bạn đang mặc thật đẹp!
Ví Dụ 3:
她总是挑选舒适的内裤。 (Tā zǒng shì tiāoxuǎn shūshì de nèi kù.) – Cô ấy luôn chọn những chiếc quần lót thoải mái.
Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 內褲
Khi sử dụng từ 內褲, cần lưu ý tính từ, trạng từ hoặc động từ đi kèm để câu trở nên tự nhiên hơn. Ví dụ, có thể sử dụng các từ mô tả như “mới”, “cũ”, “đẹp”, “thoải mái”,… để diễn tả rõ hơn về chiếc quần lót cụ thể.
Tóm Tắt
Từ 內褲 (nèi kù) không chỉ đơn thuần là một từ vựng về trang phục, mà còn có những cấu trúc ngữ pháp rõ ràng giúp người học dễ dàng hiểu và sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Việc làm quen với việc sử dụng từ này sẽ giúp cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách hiệu quả.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn