Trong tiếng Trung, 內 (nèi) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn bản chính thức. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 內, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 內 (nèi) Nghĩa Là Gì?
Từ 內 (nèi) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Nghĩa cơ bản: Bên trong, nội bộ (đối lập với 外 – bên ngoài)
- Nghĩa mở rộng: Trong phạm vi, thuộc về nội bộ
- Trong y học: Nội tạng, nội khoa
Ví dụ minh họa:
室内 (shì nèi) – trong nhà
国内 (guó nèi) – trong nước
内科 (nèi kē) – khoa nội
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 內
Từ 內 thường đứng sau danh từ để chỉ vị trí/phạm vi:
Công thức: [Danh từ] + 内 → [Trong phạm vi…]
Ví dụ câu chứa 內:
1. 请在三天内完成这项工作。
(Qǐng zài sān tiān nèi wánchéng zhè xiàng gōngzuò.)
Hãy hoàn thành công việc này trong vòng 3 ngày.
2. 这个房间内禁止吸烟。
(Zhège fángjiān nèi jìnzhǐ xīyān.)
Cấm hút thuốc trong phòng này.
3. Phân Biệt 內 (nèi) Và 里 (lǐ)
Cả hai đều có nghĩa “bên trong” nhưng có sự khác biệt:
內 (nèi) | 里 (lǐ) |
---|---|
Thường dùng cho không gian lớn, phạm vi rộng | Thường dùng cho vật thể nhỏ, cụ thể![]() |
国内 (trong nước) | 包里 (trong túi) |
4. Bài Tập Thực Hành Với Từ 內
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung sử dụng từ 內:
- Trong vòng 1 giờ tôi sẽ đến
- Không được ăn uống trong thư viện
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn