1. Khái Niệm Về Từ 搅 (jiǎo)
Từ 搅 (jiǎo) trong tiếng Trung có nghĩa là “khuấy”, “trộn lẫn”. Đây là một động từ thường được sử dụng trong nấu ăn, khi bạn cần phải trộn các nguyên liệu lại với nhau để tạo ra một món ăn ngon. Về mặt ngữ nghĩa, 搅 cũng có thể thể hiện ý nghĩa là làm rối ren hoặc làm xáo trộn một cái gì đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 搅 (jiǎo)
Từ 搅 (jiǎo) có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số mẫu câu cơ bản với từ này:
2.1 Giới Thiệu Cấu Trúc Câu
Cấu trúc câu cơ bản khi sử dụng từ 搅 (jiǎo) thường là: 主语 + 搅 + 目的/对象. Ví dụ:
- 我搅拌了汤。 (Wǒ jiǎobànle tāng.) – Tôi đã khuấy súp.
- 他在搅动水。 (Tā zài jiǎodòng shuǐ.) – Anh ấy đang khuấy nước.
2.2 Các Biến Thể Của Từ 搅
Từ 搅 còn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ đặc biệt. Một số ví dụ bao gồm:
- 搅和 (jiǎo hé) – khuấy trộn mạnh.
- 搅扰 (jiǎo rǎo) – làm phiền hoặc quấy rối.
3. Ví Dụ Minh Họa Với Từ 搅
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho từ 搅 (jiǎo) trong thực tế:
3.1 Ví dụ Trong Nấu Ăn
Có thể sử dụng từ 搅 để diễn tả quá trình chế biến món ăn.
- 在烹饪中,我喜欢搅拌沙拉。(Zài pēngrèn zhōng, wǒ xǐhuān jiǎobàn shālā.) – Trong nấu ăn, tôi thích khuấy trộn salad.
3.2 Ví dụ Trong Cuộc Sống Hằng Ngày
Từ 搅 cũng có thể áp dụng trong nhiều tình huống đời sống khác.
- 你的声音太大了,搅扰了我的思考。(Nǐ de shēngyīn tài dàle, jiǎorǎole wǒ de sīkǎo.) – Giọng nói của bạn quá lớn, làm phiền suy nghĩ của tôi.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn