DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

公主 (gōng zhǔ) là gì? Ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 公主 (gōng zhǔ). Từ này dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “công chúa”, chỉ con gái của vua chúa trong hoàng tộc. 公主 là danh từ thường dùng trong cả văn nói và văn viết tiếng Trung.

Ý nghĩa chi tiết của từ 公主 (gōng zhǔ)

Nghĩa đen

公主 là danh từ chỉ người con gái của hoàng đế, có địa vị cao trong xã hội phong kiến Trung Quốc.

Nghĩa bóng

Trong văn hóa hiện đại, 公主 đôi khi được dùng để chỉ những cô gái được cưng chiều, có cuộc sống sung túc.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 公主

Vị trí trong câu

公主 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:

  • Chủ ngữ: 公主很漂亮 (Gōngzhǔ hěn piàoliang) – Công chúa rất xinh đẹp gōng zhǔ
  • Tân ngữ: 国王爱公主 (Guówáng ài gōngzhǔ) – Nhà vua yêu công chúa

Các cấu trúc thường gặp

Một số cấu trúc ngữ pháp phổ biến với 公主:

  • 公主 + 的 + danh từ: 公主的城堡 (gōngzhǔ de chéngbǎo) – Lâu đài của công chúa
  • 成为 + 公主: 她想成为公主 (Tā xiǎng chéngwéi gōngzhǔ) – Cô ấy muốn trở thành công chúa

Ví dụ câu có chứa từ 公主

Câu đơn giản

  • 这位公主很善良 (Zhè wèi gōngzhǔ hěn shànliáng) – Vị công chúa này rất tốt bụng
  • 公主住在皇宫里 (Gōngzhǔ zhù zài huánggōng lǐ) – Công chúa sống trong cung điện

Câu phức tạp

  • 虽然公主很有钱,但是她并不快乐 (Suīrán gōngzhǔ hěn yǒu qián, dànshì tā bìng bù kuàilè) – Mặc dù công chúa rất giàu có nhưng cô ấy không hạnh phúc
  • 如果我是公主,我会帮助穷人 (Rúguǒ wǒ shì gōngzhǔ, wǒ huì bāngzhù qióngrén) – Nếu tôi là công chúa, tôi sẽ giúp đỡ người nghèo

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội公主
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo