DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

公告 (gōng gào) Là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Từ 公告 (gōng gào) là một trong những từ vựng phổ biến trong tiếng Trung, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến thông báo công khai. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi sâu phân tích về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng nó một cách chính xác trong các câu.

公告 (gōng gào) – Ý Nghĩa và Các Tình Huống Sử Dụng

Ý nghĩa của từ 公告 là “thông báo” hoặc “công bố”. Từ này thường được dùng để chỉ những thông tin chính thức được công khai gửi đến một nhóm hay cộng đồng nào đó. Đây là từ ngữ thường gặp trong các văn bản pháp lý, thông báo từ các tổ chức, cơ quan nhà nước, hay doanh nghiệp.

Các Ngữ Cảnh Sử Dụng Thông Thường

  • Thông báo từ cơ quan, tổ chức nhà nước
  • Các thông báo về sự kiện, hoạt động của doanh nghiệp
  • Thông báo học tập, thi cử từ các trường học
  • Thông báo từ các tổ chức phi lợi nhuận

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 公告

Cấu trúc ngữ pháp của từ  từ vựng tiếng Trung公告公告 có thể chia thành hai phần:

  • 公 (gōng): Có nghĩa là “công cộng”, “chính thức”.
  • 告 (gào): Có nghĩa là “thông báo”, “công bố”.

Từ 公告 là danh từ, và thường được sử dụng để chỉ các thông báo có tính chất chính thức. Trong câu, nó thường xuất hiện ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Các Cấu Trúc Câu Tham Khảo

Dưới đây là một số cấu trúc câu mẫu có sử dụng từ 公告:

  • 我们已发布新的公告。 (Wǒmen yǐ fābù xīn de gōng gào.) – Chúng tôi đã công bố thông báo mới.
  • 请仔细阅读公告。 (Qǐng zǐxì yuèdú gōng gào.) – Xin hãy đọc kỹ thông báo.
  • 这份公告包含了重要的信息。 (Zhè fèn gōng gào bāohánle zhòngyào de xìnxī.) – Thông báo này bao gồm thông tin quan trọng.

Ví Dụ Sử Dụng Từ 公告 Trong Ngữ Cảnh Thực Tế

Ví Dụ 1:

在网上发表的公告中提到贫困学生的助学金信息。

(Zài wǎng shàng fābiǎo de gōng gào zhōng tí dào pínkùn xuéshēng de zhùxuéjīn xìnxī.) – Trong thông báo được đăng trên mạng có đề cập đến thông tin về học bổng cho sinh viên nghèo. cấu trúc ngữ pháp

Ví Dụ 2:

公司将发布一份重要的公告,涉及未来的项目。

(Gōngsī jiāng fābù yī fèn zhòngyào de gōng gào, shèjí wèilái de xiàngmù.) – Công ty sẽ phát hành một thông báo quan trọng liên quan đến các dự án trong tương lai.

Kết Luận

Thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu rõ về từ 公告 (gōng gào), ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Hi vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn áp dụng từ vựng này một cách linh hoạt và chính xác trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong việc đọc hiểu tài liệu tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo