DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

公示 (Gōngshì) Là Gì? Hiểu Rõ Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Dùng

Từ khóa chính 公示 (gōngshì) đang được nhiều người tìm kiếm trong tiếng Trung. Vậy công thức ngữ pháp này có ý nghĩa gì và được sử dụng như thế nào trong văn bản hằng ngày? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về 公示, cách đặt câu và cung cấp ví dụ minh họa cụ thể.

公示 (Gōngshì) Là Gì?

公示 (gōngshì) có nghĩa là “công bố” hoặc “công bố công khai” trong tiếng Trung. Nó thường được sử dụng để thông báo, thông tin chính thức từ một tổ chức nào đó, chẳng hạn như chính quyền, doanh nghiệp hay các tổ chức phi lợi nhuận. Dưới đây là một số ví dụ về tình huống mà từ này thường được sử dụng:

  • Thông báo kết quả xét tuyển đại học.
  • Công bố kết quả cuộc bầu cử.
  • Công bố chính sách mới từ chính phủ.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 公示

Từ 公示 (gōngshì) được cấu thành từ hai ký tự:

  • (gōng): có nghĩa là “công”, mang nghĩa chung hoặc công cộng. ngữ pháp tiếng Trung
  • (shì): có nghĩa là “khoảng hiện”, “chỉ ra” hoặc “thể hiện”.

Khi kết hợp lại, chúng ta có thể hiểu 公示 là hành động “chỉ ra một cách công khai, minh bạch”.公示

Cách Dùng 公示 Trong Câu

Có nhiều cách để sử dụng 公示 trong câu. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

  • 我们的学校在网站上公示了最新的招生信息。 (Wǒmen de xuéxiào zài wǎngzhàn shàng gōngshìle zuìxīn de zhāoshēng xìnxī.)
  • Dịch nghĩa: Trường học của chúng tôi đã công bố thông tin tuyển sinh mới nhất trên trang web.
  • 政府将在下个月公示新的经济政策。 (Zhèngfǔ jiāng zài xià gè yuè gōngshì xīn de jīngjì zhèngcè.)
  • Dịch nghĩa: Chính phủ sẽ công bố chính sách kinh tế mới vào tháng tới.

Điểm Mới Về 公示 Trong Các Tình Huống Khác

Từ 公示 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực từ chính trị đến giáo dục, và cả trong kinh doanh. Sự quan trọng của việc công bố thông tin một cách công khai nhằm đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý là rất lớn. Dưới đây là một số ví dụ khác:

  • 公示税收政策 (gōngshì shuìshōu zhèngcè) – Công bố chính sách thuế.
  • 公示项目招标结果 (gōngshì xiàngmù zhāobiāo jiéguǒ) – Công bố kết quả mở thầu dự án.

Kết Luận

公示 (gōngshì) không chỉ là một từ đơn giản trong tiếng Trung mà còn có vai trò quan trọng trong quản lý và thông tin. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ này trong ngữ cảnh thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ví dụ công thức

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo