Trong tiếng Trung, 公開 (gōng kāi) là một từ thông dụng với nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 公開, đồng thời cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể.
1. 公開 (gōng kāi) Nghĩa Là Gì?
1.1. Định nghĩa cơ bản
公開 (gōng kāi) là một tính từ/động từ trong tiếng Trung, mang các nghĩa chính sau:
- Công khai, mở (open, public)
- Phơi bày, tiết lộ (to disclose, to reveal)
- Chính thức công bố (to make public)
1.2. Phân tích từ nguyên
Từ 公開 gồm 2 chữ Hán:
- 公 (gōng): công cộng, chung
- 開 (kāi): mở, khai mở
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 公開
2.1. Khi là tính từ
公開 thường đứng trước danh từ:
Ví dụ: 公開信 (gōngkāi xìn) – thư ngỏ
2.2. Khi là động từ
Cấu trúc: Chủ ngữ + 公開 + Tân ngữ
Ví dụ: 政府公開了這個消息 (Zhèngfǔ gōngkāi le zhège xiāoxi) – Chính phủ đã công bố tin này
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 公開
3.1. Câu đơn giản
- 這是一個公開的秘密 (Zhè shì yīgè gōngkāi de mìmì) – Đây là một bí mật công khai
- 會議是公開的 (Huìyì shì gōngkāi de) – Cuộc họp là công khai
3.2. Câu phức tạp
- 公司決定公開招聘新員工 (Gōngsī juédìng gōngkāi zhāopìn xīn yuángōng) – Công ty quyết định công khai tuyển dụng nhân viên mới
- 他被迫公開道歉 (Tā bèipò gōngkāi dàoqiàn) – Anh ấy buộc phải công khai xin lỗi
4. Ứng Dụng Thực Tế Của Từ 公開
4.1. Trong văn bản hành chính
公開 thường xuất hiện trong các văn bản chính thức như: 公開招標 (gōngkāi zhāobiāo) – đấu thầu công khai
4.2. Trong giao tiếp hàng ngày
Dùng để diễn đạt sự minh bạch: 我們需要更公開的溝通 (Wǒmen xūyào gèng gōngkāi de gōutōng) – Chúng ta cần giao tiếp cởi mở hơn
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn