Trong tiếng Đài Loan, từ 公 (gōng) là một từ vựng quan trọng với nhiều lớp nghĩa đa dạng. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 公 giúp bạn sử dụng thành thạo trong mọi ngữ cảnh.
1. Ý nghĩa cơ bản của từ 公 (gōng)
1.1 Nghĩa gốc Hán tự
Từ 公 bắt nguồn từ chữ Hán cổ, mang các nghĩa cơ bản:
- Công cộng, chung (đối lập với tư 私)
- Ông, người đàn ông lớn tuổi
- Chức vụ, tước vị (như 公爵 – công tước)
1.2 Nghĩa trong tiếng Đài Loan hiện đại
Trong khẩu ngữ Đài Loan, 公 thường được dùng với các nghĩa:
- Ông, bác (cách gọi tôn kính người lớn tuổi)
- Con đực (chỉ giới tính động vật)
- Đơn vị đo lường (1 公 = 0.01 mẫu Đài Loan)
2. Cách đặt câu với từ 公
2.1 Câu ví dụ thông dụng
Dưới đây là 5 câu mẫu sử dụng từ 公 trong các ngữ cảnh khác nhau:
- 王公 (Wáng gōng) – Ông Vương (cách gọi tôn kính)
- 這隻是公的 (Zhè zhī shì gōng de) – Con này là con đực
- 公共汽車 (Gōnggòng qìchē) – Xe buýt (phương tiện công cộng)
- 公司規定 (Gōngsī guīdìng) – Quy định của công ty
- 公園很漂亮 (Gōngyuán hěn piàoliang) – Công viên rất đẹp
2.2 Cấu trúc ngữ pháp với 公
Từ 公 thường xuất hiện trong các cấu trúc:
- Danh từ + 公: 李公 (Lǐ gōng) – Ông Lý
- 公 + danh từ: 公雞 (gōngjī) – gà trống
- 公 + động từ: 公開 (gōngkāi) – công khai
3. Phân biệt cách dùng 公 giữa tiếng Đài Loan và Trung Quốc đại lục
Một số khác biệt đáng chú ý:
Ngữ cảnh | Đài Loan | Trung Quốc |
---|---|---|
Gọi người lớn tuổi | Dùng phổ biến (張公) | Ít dùng hơn |
Chỉ giới tính![]() |
Dùng cho động vật![]() |
Dùng cho cả người |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn