DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

共识 (gòngshí) là gì? Tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Định nghĩa từ “共识” (gòngshí)

Từ “共识” (gòngshí) trong tiếng Trung được dịch sang tiếng Việt là “thỏa thuận chung” hoặc “nhận thức chung”. Đây là một thuật ngữ hay được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như chính trị, xã hội và kinh doanh, để chỉ một sự đồng thuận mà các bên liên quan đạt được.

Cấu trúc ngữ pháp của từ “共识”

共识 (gòngshí) là một danh từ, trong đó:

  • 共 (gòng): có nghĩa là “cùng”, “chung”.
  • 识 (shí): có nghĩa là “nhận thức”, “hiểu biết”.

Có thể thấy rằng, từ “共识” được hình thành từ kết hợp hai thành phần mang nghĩa, tạo thành một khái niệm phản ánh về sự đồng thuận và hiểu biết chung giữa các bên.

Cách sử dụng từ “共识” trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ “共识” trong tiếng Trung:

Ví dụ 1

在这个会议上,我们达成了一个重要的共识。

Phiên âm: Zài zhège huìyì shàng, wǒmen dáchéngle yīgè zhòngyào de gòngshí. học tiếng Trung

Dịch nghĩa: Trong cuộc họp này, chúng tôi đã đạt được một thỏa thuận chung quan trọng.

Ví dụ 2

各方的共识对项目的成功至关重要。

Phiên âm: Gè fāng de gòngshí duì xiàngmù de chénggōng zhìguān zhòngyào.

Dịch nghĩa: Sự đồng thuận chung của các bên là rất quan trọng cho sự thành công của dự án.

Kết luận

Từ “共识” (gòngshí) không chỉ mang lại ý nghĩa về sự đồng thuận mà còn thể hiện sức mạnh của sự hợp tác và hiểu biết trong xã hội. Việc hiểu rõ về định nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan. Đừng ngần ngại áp dụng vào thực tế cuộc sống cũng như trong công việc của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ngữ pháphttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo