1. Giới thiệu về 关掉 (guāndiào)
Trong tiếng Trung, từ 关掉 (guāndiào) mang nghĩa là “tắt” hoặc “đóng lại”. Đây là một động từ được sử dụng phổ biến trong sinh hoạt hàng ngày, đặc biệt liên quan đến việc tắt các thiết bị điện tử hoặc đóng cửa.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 关掉
Cấu trúc ngữ pháp của từ 关掉 rất đơn giản. Nó được chia thành hai phần:
- 关 (guān): có nghĩa là “đóng” hoặc “tắt”.
- 掉 (diào): có nghĩa là “rơi” hoặc “bỏ”. Khi kết hợp với nhau, nó tạo thành nghĩa “tắt” hoặc “đóng lại”.
Về mặt ngữ pháp, 关掉 là một động từ, và thường được theo sau bởi một đối tượng cần được tắt hoặc đóng lại.
3. Cách sử dụng từ 关掉 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 关掉 trong câu:
3.1 Ví dụ 1: Tắt đèn
请把灯关掉。 (Qǐng bǎ dēng guāndiào.)
Dịch nghĩa: “Xin hãy tắt đèn.”
3.2 Ví dụ 2: Tắt máy tính
你可以关掉电脑吗? (Nǐ kěyǐ guāndiào diànnǎo ma?)
Dịch nghĩa: “Bạn có thể tắt máy tính không?”
3.3 Ví dụ 3: Đóng cửa
请关掉门。 (Qǐng guāndiàomén.)
Dịch nghĩa: “Xin hãy đóng cửa.”
4. Những lưu ý khi sử dụng 关掉
Khi sử dụng 关掉, cần lưu ý rằng từ này thường mang nghĩa là tắt hoặc đóng lại các thiết bị điện, cửa, hoặc các phương tiện khác. Nó không nên được sử dụng trong các ngữ cảnh không liên quan đến hành động “tắt” hay “đóng”.
5. Kết luận
Từ 关掉 (guāndiào) là một từ vựng cơ bản nhưng rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày trong tiếng Trung. Nắm vững cấu trúc và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn