DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

兴建 (xīngjiàn) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Minh Họa

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ 兴建 (xīngjiàn), một từ quan trọng trong tiếng Trung có nghĩa là “xây dựng”. Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp của từ này và xem xét một số ví dụ minh họa để làm rõ hơn ý nghĩa của nó trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.

1. 兴建 (xīngjiàn) Là Gì?

Từ 兴建 (xīngjiàn) bao gồm hai ký tự: 兴 (xīng) có nghĩa là “phát triển” hoặc “thịnh vượng”, và 建 (jiàn) có nghĩa là “xây dựng”. Khi kết hợp lại, từ này được dịch là “xây dựng”, thể hiện hành động tạo ra hoặc thiết lập một công trình nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 兴建

Cấu trúc ngữ pháp của từ 兴建 rất đơn giản. Từ này có thể được dùng như một động từ trong câu. Cấu trúc cơ bản thường là: chủ ngữ + 兴建 + đối tượng.

2.1 Ví Dụ Minh Họa

  • Chúng tôi sẽ xây dựng một ngôi nhà mới.
    Chúng tôi (chủ ngữ) + sẽ 兴建 (xīngjiàn) + một ngôi nhà mới (đối tượng).
    我们将兴建一座新房子。
  • Họ đang xây dựng một công viên lớn.
    Họ (chủ ngữ) + đang 兴建 (xīngjiàn) + một công viên lớn (đối tượng).
    他们正在兴建一个大公园。
  • Chính phủ đã quyết định xây dựng một cầu mới. từ vựng tiếng Trung
    Chính phủ (chủ ngữ) + đã quyết định 兴建 (xīngjiàn) + một cầu mới (đối tượng).
    政府决定兴建一座新桥。

3. Ứng Dụng Của Từ 兴建 Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Từ 兴建 không chỉ có trong ngữ cảnh xây dựng nhà cửa mà còn được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác như xây dựng cơ sở hạ tầng, các dự án công cộng, và phát triển đô thị. Ví dụ, trong các cuộc họp báo, người ta có thể nghe những thông báo liên quan đến việc 兴建 các dự án lớn.

3.1 Câu Hỏi Thường Gặp Về 兴建

  • 兴建 và 建设 có khác nhau không?
    Cả hai từ này đều có nghĩa là “xây dựng”, nhưng 兴建 thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và mang tính chất quy mô lớn hơn.
  • Có từ nào khác tương tự không?
    Từ 建造 (jiànzào) cũng có nghĩa là “xây dựng”, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng nhà ở hoặc các công trình cụ thể hơn.

4. Tổng Kết

Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về từ 兴建 (xīngjiàn), cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong các câu cụ thể. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng tiếng Trung và áp dụng vào quá trình học tập của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ học tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo