DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

兵器 (bīng qì) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ sử dụng từ 兵器

1. Định Nghĩa 兵器 (bīng qì)

Trong tiếng Trung, từ 兵器 (bīng qì) có nghĩa là “vũ khí”. Đây là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm quân sự, lịch sử và văn hóa. Vũ khí có thể bao gồm nhiều loại như súng, dao, và các công cụ bảo vệ khác.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 兵器

Từ 兵器 được cấu thành từ hai ký tự:

  • 兵 (bīng): nghĩa là “binh lính” hoặc “quân đội”.
  • 器 (qì): có nghĩa là “dụng cụ” hoặc “thiết bị”.

Khi kết hợp lại, chúng tạo thành nghĩa “dụng cụ của quân đội”, tức là “vũ khí”. Trong ngữ pháp, 兵器 được coi là danh từ.

3. Đặt câu và ví dụ sử dụng với từ 兵器

3.1 Ví dụ 1 ngữ pháp tiếng Trung

在战斗中,各种兵器都能帮助士兵获胜。

(Zài zhàndòu zhōng, gè zhǒng bīngqì dōu néng bāngzhù shìbīng huòshèng.)

Trong cuộc chiến, các loại vũ khí có thể giúp binh lính giành chiến thắng.

3.2 Ví dụ 2

古代的兵器设计非常精巧。

(Gǔdài de bīngqì shèjì fēicháng jīngqiǎo.)

Thiết kế vũ khí cổ đại rất tinh xảo. từ vựng tiếng Trung

3.3 Ví dụ 3

许多国家都在发展新型兵器。

(Xǔduō guójiā dōu zài fāzhǎn xīnxíng bīngqì.)

Nhiều quốc gia đang phát triển vũ khí mới.

4. Kết luận

Từ 兵器 (bīng qì) không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa vũ khí trong tiếng Trung, mà còn thể hiện một phần quan trọng trong văn hóa và lịch sử của xã hội. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong những ngữ cảnh liên quan đến quân sự và bảo vệ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 bīng qì
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo