DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

其次 (qí cì) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung Đài Loan

其次 (qí cì) là một từ nối quan trọng trong tiếng Trung phổ thông lẫn tiếng Trung Đài Loan, thường được dùng để liệt kê ý thứ hai trong chuỗi sự việc hoặc trình bày quan điểm. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 其次, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác nhất.

1. 其次 (qí cì) nghĩa là gì?

其次 có nghĩa là “thứ hai”, “tiếp theo”, “sau đó” hoặc “ngoài ra”, dùng để nối các ý trong câu hoặc đoạn văn. Từ này thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết.

1.1. Các nghĩa chính của 其次

  • Thứ hai (trong thứ tự liệt kê)
  • Tiếp theo (trình tự thời gian)
  • Ngoài ra (bổ sung thông tin)
  • Hơn nữa (nhấn mạnh thêm ý)

2. Cấu trúc ngữ pháp của 其次

其次 thường đứng đầu câu hoặc giữa câu, có thể kết hợp với các từ nối khác để tạo thành cấu trúc hoàn chỉnh.

2.1. Các cấu trúc thông dụng

Cấu trúc 1: 首先…,其次… (Đầu tiên…, sau đó…)

Ví dụ: 首先我要学习汉语,其次我想去中国旅游。(Đầu tiên tôi muốn học tiếng Hán, sau đó tôi muốn đi du lịch Trung Quốc)

Cấu trúc 2: 第一…,其次… (Thứ nhất…, thứ hai…)

Ví dụ: 第一价格要合理,其次质量要好。(Thứ nhất giá cả phải hợp lý, thứ hai chất lượng phải tốt)

3. Cách đặt câu với 其次

Dưới đây là 10 ví dụ thực tế về cách sử dụng 其次 trong tiếng Trung Đài Loan:

3.1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

  1. 我喜欢台湾,其次是因为美食,其次是因为人情味。(Tôi thích Đài Loan, thứ nhất vì ẩm thực, thứ hai vì tình người)
  2. 这次考试,首先要注意时间,其次要仔细审题。(Kỳ thi này, trước hết cần chú ý thời gian, sau đó phải đọc kỹ đề bài)

3.2. Ví dụ trong văn viết其次

  1. 选择大学时,首先考虑专业,其次才是学校排名。(Khi chọn trường đại học, trước tiên cân nhắc chuyên ngành, sau đó mới đến xếp hạng trường)
  2. 台湾的经济增长主要依靠科技产业,其次是服务业。(Tăng trưởng kinh tế Đài Loan chủ yếu dựa vào ngành công nghệ, tiếp theo là ngành dịch vụ)

4. Phân biệt 其次 với các từ nối khác

其次 thường bị nhầm lẫn với 然后 (ránhòu) và 另外 (lìngwài). Dưới đây là cách phân biệt:

Từ Ý nghĩa Vị trí trong câu
其次 qí cì Thứ hai, tiếp theo (trình tự rõ ràng) Đầu hoặc giữa câu
然后 Sau đó (trình tự thời gian) Giữa câu
另外 Ngoài ra (bổ sung ý mới) Đầu câu

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo