DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

其 (qí) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Quan Trọng

Trong quá trình học tiếng Trung, từ 其 (qí) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 其, cách đặt câu và các cấu trúc ngữ pháp phổ biến với từ này.

1. 其 (qí) Nghĩa Là Gì?

Từ 其 (qí) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:

  • Đại từ: chỉ “nó”, “họ”, “cái đó” (thay thế cho danh từ đã đề cập trước đó)
  • Tính từ: mang nghĩa “ấy”, “đó”, “kia” (dùng để chỉ định)
  • Trợ từ: dùng trong các cấu trúc cố định

2. Cách Đặt Câu Với Từ 其 (qí)

2.1. Ví dụ câu đơn giản其

  • 我不知道其意思。(Wǒ bù zhīdào qí yìsi.) – Tôi không biết nghĩa của nó.
  • 请说明其用途。(Qǐng shuōmíng qí yòngtú.) – Hãy giải thích công dụng của nó.

2.2. Ví dụ câu phức tạp hơn

  • 我们应了解其重要性并采取相应措施。(Wǒmen yīng liǎojiě qí zhòngyào xìng bìng cǎiqǔ xiāngyìng cuòshī.) – Chúng ta nên hiểu tầm quan trọng của nó và thực hiện các biện pháp tương ứng.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 其 (qí) học tiếng Trung

3.1. Cấu trúc cơ bản

其 + Danh từ: Dùng như tính từ chỉ định

Ví dụ: 其内容 (qí nèiróng) – nội dung đó

3.2. Cấu trúc nâng cao

Subject + 其 + Verb: Dùng như đại từ thay thế

Ví dụ: 学生应完成其作业。(Xuéshēng yīng wánchéng qí zuòyè.) – Học sinh nên hoàn thành bài tập của mình.

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng 其 (qí)

  • 其 thường dùng trong văn viết nhiều hơn văn nói
  • Trong văn nói thường dùng 它/他/她 thay cho 其
  • Khi dùng làm tính từ chỉ định, 其 mang sắc thái trang trọng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”其
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo