DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

具備 (jù bèi) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Đài Loan

Trong quá trình học tiếng Đài Loan, từ 具備 (jù bèi) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 具備 giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.

具備 (jù bèi) nghĩa là gì?

具備 (jù bèi) là động từ trong tiếng Trung/Đài Loan, mang nghĩa “có đủ”, “sở hữu”, “đáp ứng đầy đủ” các điều kiện hoặc phẩm chất cần thiết.

Ví dụ về nghĩa của 具備:

  • 具備條件 (jù bèi tiáo jiàn): Có đủ điều kiện học tiếng Trung
  • 具備能力 (jù bèi néng lì): Có đủ năng lực
  • 具備資格 (jù bèi zī gé): Có đủ tư cách

Cách đặt câu với 具備

Dưới đây là các ví dụ câu sử dụng từ 具備 trong ngữ cảnh khác nhau:

1. Câu đơn giản với 具備

他具備領導才能。(Tā jù bèi lǐng dǎo cái néng) – Anh ấy có đủ năng lực lãnh đạo.

2. 具備 trong câu phức

只有具備相關經驗的人才能申請這個職位。(Zhǐ yǒu jù bèi xiāng guān jīng yàn de rén cái néng shēn qǐng zhè ge zhí wèi) – Chỉ những người có kinh nghiệm liên quan mới có thể ứng tuyển vị trí này.

Cấu trúc ngữ pháp của 具備

1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 具備 + Tân ngữ (danh từ chỉ phẩm chất/điều kiện)

Ví dụ: 我們公司具備先進的設備。(Wǒ men gōng sī jù bèi xiān jìn de shè bèi) – Công ty chúng tôi có trang thiết bị hiện đại.

2. 具備 trong câu bị động

Điều kiện + 被 + Chủ ngữ + 具備

Ví dụ: 這些技能被認為是求職者必須具備的。(Zhè xiē jì néng bèi rèn wéi shì qiú zhí zhě bì xū jù bèi de) – Những kỹ năng này được coi là ứng viên bắt buộc phải có.

3. 具備 trong câu hỏi

你具備什麼特殊技能?(Nǐ jù bèi shén me tè shū jì néng?) – Bạn có những kỹ năng đặc biệt nào?

Lưu ý quan trọng khi sử dụng 具備

  • 具備 thường đi với danh từ trừu tượng chỉ phẩm chất, năng lực
  • Không dùng 具備 cho vật cụ thể (dùng 有 thay thế)
  • Trong văn nói Đài Loan, có thể dùng 有 đơn giản hơn

Phân biệt 具備 và các từ đồng nghĩa

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
具備 (jù bèi) Có đủ điều kiện/phẩm chất cần thiết jù bèi 具備專業知識
擁有 (yōng yǒu) Sở hữu (vật cụ thể) 擁有一輛車
具有 (jù yǒu) Có (tính chất, đặc điểm) 具有重要意義

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo