Trong tiếng Trung, 具有 (jù yǒu) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của 具有 giúp bạn sử dụng thành thạo từ này.
1. 具有 (jù yǒu) nghĩa là gì?
具有 (jù yǒu) là động từ mang nghĩa “có”, “sở hữu” hoặc “đạt được” một đặc điểm, tính chất nào đó. Từ này thường dùng để diễn tả việc sở hữu những phẩm chất trừu tượng, đặc điểm nổi bật hoặc giá trị quan trọng.
Phân tích từng chữ:
- 具 (jù): có nghĩa là “có đầy đủ”, “đầy đủ”
- 有 (yǒu): có nghĩa là “có”, “sở hữu”
2. Cách dùng 具有 trong câu
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 具有 + Danh từ/Tính chất
2.2. Ví dụ minh họa
- 这个方案具有可行性。(Zhège fāng’àn jùyǒu kěxíng xìng.) – Phương án này có tính khả thi.
- 他具有领导才能。(Tā jùyǒu lǐngdǎo cáinéng.) – Anh ấy có năng lực lãnh đạo.
- 这种材料具有防水功能。(Zhè zhǒng cáiliào jùyǒu fángshuǐ gōngnéng.) – Loại vật liệu này có chức năng chống thấm nước.
3. Cấu trúc ngữ pháp của 具有
3.1. Đi với danh từ trừu tượng
具有 thường kết hợp với các danh từ trừu tượng chỉ phẩm chất, đặc điểm:
- 具有意义 (jùyǒu yìyì) – có ý nghĩa
- 具有价值 (jùyǒu jiàzhí) – có giá trị
3.2. Dùng trong văn phong trang trọng
具有 thường xuất hiện trong văn viết trang trọng, báo cáo, tài liệu học thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
4. Phân biệt 具有 và 有
虽然 “具有” 和 “有” 都可以表示 “có”, nhưng:
- 有 (yǒu): dùng phổ biến trong cả văn nói và văn viết, chỉ sự sở hữu nói chung
- 具有 (jù yǒu): mang tính trang trọng hơn, thường dùng cho các phẩm chất, đặc điểm quan trọng
5. Bài tập thực hành
Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 具有 với các chủ đề khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn