Trong quá trình học tiếng Trung, việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ vựng là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về từ 具 (jù) – một từ thông dụng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan.
1. 具 (jù) nghĩa là gì?
Từ 具 (jù) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng:
1.1 Nghĩa cơ bản của 具
– Dụng cụ, đồ dùng: 工具 (gōngjù) – công cụ, dụng cụ
– Đầy đủ, hoàn chỉnh: 具备 (jùbèi) – có đầy đủ, sẵn sàng
– Trình bày, biểu đạt: 具体 (jùtǐ) – cụ thể
1.2 Các từ ghép thông dụng với 具
– 家具 (jiājù): đồ nội thất
– 器具 (qìjù): dụng cụ, thiết bị
– 玩具 (wánjù): đồ chơi
2. Cách đặt câu với từ 具
2.1 Câu ví dụ với 具
– 这个工具箱里有很多工具。(Zhège gōngjù xiāng lǐ yǒu hěnduō gōngjù.) – Trong hộp dụng cụ này có rất nhiều công cụ.
– 他具备了所有必要的技能。(Tā jùbèile suǒyǒu bìyào de jìnéng.) – Anh ấy có đầy đủ tất cả các kỹ năng cần thiết.
– 请具体说明你的问题。(Qǐng jùtǐ shuōmíng nǐ de wèntí.) – Hãy trình bày cụ thể vấn đề của bạn.
2.2 Bài tập thực hành
Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 具 trong các ngữ cảnh khác nhau.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 具
3.1 Vị trí của 具 trong câu
Từ 具 thường đứng trước danh từ khi làm định ngữ hoặc kết hợp với các từ khác tạo thành từ ghép.
3.2 Các cấu trúc thông dụng
– 具 + danh từ: 具体内容 (jùtǐ nèiróng) – nội dung cụ thể
– 具 + động từ: 具备条件 (jùbèi tiáojiàn) – có đủ điều kiện
– 具 + tính từ: 具体化 (jùtǐ huà) – cụ thể hóa
4. Lưu ý khi sử dụng từ 具
– Phân biệt 具 với các từ đồng âm khác
– Chú ý ngữ cảnh sử dụng để chọn nghĩa phù hợp
– Kết hợp đúng với các từ loại khác trong câu
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn