DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

兼職 (jiān zhí) Là Gì? Hiểu Rõ Cấu Trúc Ngữ Pháp Trong Tiếng Trung

1. Định Nghĩa Của 兼職 (jiān zhí)

Từ 兼職 (jiān zhí) trong tiếng Trung có nghĩa là “công việc bán thời gian” hoặc “công việc phụ.” Đặc biệt, từ này thường chỉ các công việc mà người lao động thực hiện bên ngoài công việc chính của họ để tăng thu nhập hoặc theo đuổi sở thích cá nhân.
 ngữ pháp

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 兼職

2.1. Phân Tích Ngữ Âm

Từ 兼職 gồm hai âm tiết: 兼 (jiān) và 職 (zhí).
– 兼 (jiān) có nghĩa là “kết hợp” hoặc “cùng nhau.”
– 職 (zhí) có nghĩa là “nghề nghiệp” hoặc “chức vụ.”
Do đó, kết hợp lại, 兼職 mang nghĩa “nghề nghiệp kết hợp” hay “công việc có thêm.”

2.2. Cách Sử Dụng

Từ 兼職 thường được dùng trong các câu nói về các công việc không chính thức hoặc làm thêm. Cấu trúc câu thường là:

主 ngữ + 兼職 + bổ ngữ

3. Ví Dụ Về Từ 兼職

3.1. Câu Đơn Giản

– 我在周末做兼職。(Wǒ zài zhōumò zuò jiānzhí.) – Tôi làm việc bán thời gian vào cuối tuần.

3.2. Câu Phức Tạp

– 为了增加收入,他选择了兼職。(Wèile zēngjiā shōurù, tā xuǎnzéle jiānzhí.) – Để tăng thu nhập, anh ấy đã chọn công việc phụ.

4. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng 兼職

Khi sử dụng từ 兼職, bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. Trong môi trường chính thức, bạn có thể cần sử dụng các từ khác để tránh gây hiểu nhầm về tính chất của công việc.

5. Tóm Lại

Từ 兼職 (jiān zhí) không chỉ là một thuật ngữ mô tả công việc mà còn phản ánh xu hướng làm thêm của nhiều người hiện nay. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp của nó sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo