DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

兼顾 (jiāngù) Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Cách Sử Dụng

Giới Thiệu Về Từ 兼顾

Từ 兼顾 (jiāngù) được dịch sang tiếng Việt là “đồng thời quan tâm tới”, “cân nhắc cả hai”, hoặc “giữ cả hai bên”. Nó thường được sử dụng khi muốn chỉ một hành động hoặc quyết định nào đó mà có thể làm được cả hai điều trong một thời điểm hoặc tình huống.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 兼顾

Cấu trúc ngữ pháp của từ 兼顾 gồm hai thành phần chính:

  • 兼 (jiān): có nghĩa là “kết hợp”, “đồng thời”.
  • 顾 (gù): có nghĩa là “quan tâm”, “chăm sóc”.

Khi phối hợp lại, 兼顾 thể hiện ý nghĩa là vừa kết hợp vừa chăm sóc cho hai hoặc nhiều khía cạnh khác nhau.

Cách Sử Dụng 兼顾 Trong Câu ngữ pháp tiếng Trung

Từ 兼顾 có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

Ví Dụ 1:

在工作与家庭之间,我们需要找到一个兼顾的方式。
(Zài gōngzuò yǔ jiātíng zhī jiān, wǒmen xūyào zhǎodào yīgè jiāngù de fāngshì.)
“Giữa công việc và gia đình, chúng ta cần tìm ra một cách kết hợp hợp lý.”兼顾

Ví Dụ 2:

这项政策旨在兼顾经济发展与环境保护。
(Zhè xiàng zhèngcè zhǐ zài jiāngù jīngjì fāzhǎn yǔ huánjìng bǎohù.)
“Chính sách này nhằm mục đích vừa phát triển kinh tế vừa bảo vệ môi trường.”

Ví Dụ 3:

学校在教学和科研方面要做到兼顾。
(Xuéxiào zài jiàoxué hé kējì fāngmiàn yào zuò dào jiāngù.)
“Trường học cần phải kết hợp giữa giảng dạy và nghiên cứu.”

Kết Luận

Từ 兼顾 (jiāngù) không chỉ đơn giản là một từ, mà còn mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc về sự cân bằng giữa các yếu tố khác nhau trong cuộc sống. Có thể thấy rằng từ này rất hữu ích để chỉ ra rằng nhiều khía cạnh cần phải được xem xét cùng một lúc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo