Trong tiếng Trung, 兼 (jiān) nghĩa là gì và làm thế nào để vận dụng từ này linh hoạt trong câu? 兼 là một động từ mang ý “kiêm”, “kết hợp”, “đồng thời đảm nhiệm nhiều chức năng”. Từ 兼 thường xuất hiện trong nhiều cấu trúc ngữ pháp như 兼顾, 兼任, hoặc đứng giữa hai thành phần để nối ý song hành. Bài viết này áp dụng Mô hình Ngược Kim Tự Tháp, trình bày ngay trọng tâm trước, sau đó đi sâu từng phần: nguồn gốc chữ 兼, cách phát âm, nghĩa cơ bản, các cấu trúc ngữ pháp điển hình, ví dụ minh họa, và lưu ý khi dùng trong tiếng Đài Loan.
1. Giới thiệu chung về chữ 兼 (jiān)
1.1. Nguồn gốc và hình thái chữ Hán
Chữ 兼 có bộ thành phần chính là “人” và “并” (cùng, hợp). Kết hợp lại, 兼 ám chỉ việc một người có thể “đảm nhiệm đồng thời nhiều vị trí” hay “kết hợp nhiều chức năng”. Trong chữ khải thư, nét bút rõ ràng, gọn gàng, phản ánh tính hai mặt của chữ: vừa kết hợp vừa kiêm nhiệm.
1.2. Cách phát âm và nghĩa cơ bản
– Phiên âm: jiān
– Thanh: Thanh âm bằng (平声)
– Nghĩa chính: “kiêm”, “đảm nhiệm đồng thời”, “kết hợp”
– Ngữ cảnh: Thường dùng ở vị trí động từ hoặc liên từ, nối hai động tác, hai danh từ, hai tính chất.
2. Các cấu trúc ngữ pháp với từ 兼
2.1. Cấu trúc “兼 + Động từ”
Khi 兼 đứng trước động từ, nó mang nghĩa “kiêm nhiệm” hoặc “vừa làm A vừa làm B”.
Ví dụ:
- 兼任 (jiān rèn): kiêm nhiệm.
– 他兼任公司财务经理。
(Tā jiān rèn gōngsī cáiwù jīnglǐ.)
Anh ta kiêm nhiệm vị trí giám đốc tài chính của công ty. - 兼顾 (jiān gù): vừa chú ý, vừa quan tâm.
– 她要兼顾家庭和事业。
(Tā yào jiān gù jiātíng hé shìyè.)
Cô ấy phải vừa lo gia đình vừa lo sự nghiệp.
2.2. Cấu trúc “A 兼 B”
“A 兼 B” dùng khi danh từ hoặc động từ A và B song song, cùng chịu tác động của chủ ngữ.
Ví dụ:
- 他是老师兼作家。
(Tā shì lǎoshī jiān zuòjiā.)
Anh ấy vừa là giáo viên kiêm nhà văn. - 我们兼听兼评。
(Wǒmen jiān tīng jiān píng.)
Chúng tôi vừa nghe ý kiến vừa đánh giá.
2.3. Cấu trúc “兼…又…”
“兼…又…” nhấn mạnh hai đặc điểm, hai hành động cùng xuất hiện.
Ví dụ:
- 他兼聪明又勤奋。
(Tā jiān cōngming yòu qínfèn.)
Anh ấy vừa thông minh lại vừa chăm chỉ. - 这家餐厅兼实惠又好吃。
(Zhè jiā cāntīng jiān shíhuì yòu hǎochī.)
Nhà hàng này vừa rẻ lại vừa ngon.
3. Một số ví dụ câu có chứa từ 兼
Dưới đây là các câu minh họa giúp bạn nắm vững cách dùng 兼 trong ngữ pháp và giao tiếp hàng ngày:
- 他在学校兼教授数学和物理。
(Tā zài xuéxiào jiān jiàoshòu shùxué hé wùlǐ.)
Anh ấy kiêm giảng dạy môn Toán và Vật lý ở trường. - 她既会唱歌兼会跳舞。
(Tā jì huì chànggē jiān huì tiàowǔ.)
Cô ấy vừa biết hát vừa biết nhảy. - 公司新项目由他兼管,取得了很大成功。
(Gōngsī xīn xiàngmù yóu tā jiān guǎn, qǔdéle hěn dà chénggōng.)
Dự án mới của công ty do anh ấy kiêm quản lý đã đạt được thành công lớn. - 在台湾,学生可以兼修两门专业。
(Zài Táiwān, xuéshēng kěyǐ jiān xiū liǎng mén zhuānyè.)
Ở Đài Loan, sinh viên có thể song song theo học hai chuyên ngành. - 她工作之余兼顾写作和翻译。
(Tā gōngzuò zhī yú jiān gù xiězuò hé fānyì.)
Ngoài giờ làm việc, cô ấy vừa làm viết lách vừa dịch thuật.
4. Lưu ý khi sử dụng 兼 trong tiếng Đài Loan
– Trong giao tiếp Đài Loan, 兼 vẫn giữ nguyên nghĩa “kiêm”, “đảm nhiệm đồng thời”.
– Phát âm giống như Trung Quốc đại lục, nhưng giọng Đài Loan có thể nhẹ hơn.
– Ở văn phong chính thức, bạn có thể kết hợp 兼 với các từ như 兼顾, 兼任 để tạo sắc thái trang trọng hơn.
5. Tóm tắt và lời khuyên
– 兼 (jiān) nghĩa là gì: “kiêm”, “đảm nhiệm đồng thời”, “kết hợp”.
– Các cấu trúc cơ bản: 兼 + V, A 兼 B, 兼…又….
– Luôn đặt từ khóa chính “兼 (jiān) nghĩa là gì” trong tiêu đề, đoạn đầu, và các heading để tối ưu SEO.
– Thực hành đặt câu và tự kiểm tra phát âm để ghi nhớ ý nghĩa và ngữ pháp của từ 兼.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn