Từ 冒 (mào) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 冒, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 冒 (mào) nghĩa là gì?
Từ 冒 trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng:
1.1. Nghĩa cơ bản của 冒
- 冒 có nghĩa là “mọc lên”, “trồi lên”: 冒芽 (mào yá) – mọc mầm
- Nghĩa “liều lĩnh”, “mạo hiểm”: 冒险 (mào xiǎn) – mạo hiểm
- Nghĩa “giả mạo”: 冒名 (mào míng) – mạo danh
- Nghĩa “bốc lên”, “bốc hơi”: 冒烟 (mào yān) – bốc khói
1.2. Phân loại từ 冒
冒 có thể đóng vai trò là:
- Động từ: 他冒雨来了 (Tā mào yǔ lái le) – Anh ấy đến dưới mưa
- Tính từ: 冒失 (mào shi) – hấp tấp, thiếu suy nghĩ
2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 冒
2.1. Cấu trúc cơ bản
冒 + Danh từ: Diễn tả hành động chịu đựng hoặc đối mặt với điều gì đó
Ví dụ: 冒风险 (mào fēngxiǎn) – chấp nhận rủi ro
2.2. Cấu trúc phức tạp
Chủ ngữ + 冒 + Tân ngữ + Động từ: Diễn tả hành động được thực hiện trong điều kiện khó khăn
Ví dụ: 他冒雨去上班 (Tā mào yǔ qù shàngbān) – Anh ấy đi làm dưới mưa
3. Ví dụ câu có chứa từ 冒
- 不要冒这个险 (Bùyào mào zhège xiǎn) – Đừng mạo hiểm như vậy
- 他冒用别人的名字 (Tā mào yòng biérén de míngzi) – Anh ta mạo danh người khác
- 锅里冒着热气 (Guō lǐ mào zhe rèqì) – Trong nồi bốc hơi nóng
4. Cách phân biệt 冒 với các từ tương tự
Phân biệt 冒 (mào) với 冒失 (màoshi) và 冒险 (màoxiǎn):
- 冒 là từ gốc, có thể dùng độc lập
- 冒失 là tính từ, chỉ tính cách hấp tấp
- 冒险 là động từ, chỉ hành động mạo hiểm
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn