1. Định Nghĩa Từ 冷卻
Từ 冷卻 (lěng què) trong tiếng Trung có nghĩa là “làm lạnh” hoặc “giảm nhiệt độ”. Đây là một từ thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kỹ thuật đến đời sống hàng ngày. Trong kỹ thuật, 冷卻 thường liên quan đến việc hạ nhiệt cho các thiết bị, máy móc để bảo đảm hoạt động hiệu quả và an toàn.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 冷卻
2.1. Thành Phần Ngữ Pháp
冷卻 được cấu thành bởi hai ký tự: 冷 (lěng) có nghĩa là “lạnh” và 卻 (què) có nghĩa là “giảm” hoặc “lùi lại”. Khi kết hợp, chúng tạo thành một từ có nghĩa là “làm lạnh” hoặc “điều chỉnh nhiệt độ xuống”.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Khi sử dụng từ 冷卻 trong câu, bạn thường sẽ gặp nó với nhiều cấu trúc khác nhau. Nó có thể là danh từ, động từ hoặc một phần của cụm từ. Dưới đây là một số ví dụ để bạn tham khảo.
3. Ví Dụ Đặt Câu Với Từ 冷卻
3.1. Ví Dụ Câu Đơn
• 这个机器需要冷卻。(Zhège jīqì xūyào lěngquè.) – Cái máy này cần được làm lạnh.
• 冷卻液体可以帮助提高效率。(Lěngquè yètǐ kěyǐ bāngzhù tígāo xiàolǜ.) – Chất lỏng lạnh có thể giúp nâng cao hiệu suất.
3.2. Ví Dụ Câu Phức
• 在使用时,請確保設備得到充分的冷卻,以免造成過熱。(Zài shǐyòng shí, qǐngquèbǎo shèbèi dédào chōngfèn de lěngquè, yǐmiǎn zàochéng guòrè.) – Trong quá trình sử dụng, hãy đảm bảo thiết bị được làm lạnh đầy đủ để tránh gây ra hiện tượng quá nhiệt.
4. Kết Luận
Từ 冷卻 (lěng què) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung, mà còn là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, nhất là trong kỹ thuật và công nghệ. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này và cách sử dụng nó trong câu.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn