1. Giới Thiệu Về Từ 冷汗 (lěng hàn)
Từ 冷汗 (lěng hàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “mồ hôi lạnh”. Đây là một biểu hiện có thể rất phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, đặc biệt là khi mô tả một trạng thái cảm xúc như lo lắng, hoảng sợ hoặc căng thẳng. Biểu hiện này cũng có thể liên quan đến phản ứng sinh lý của cơ thể khi gặp tình huống bất ngờ.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 冷汗
2.1. Cấu Trúc Của Từ
Từ 冷汗 được cấu thành từ hai phần:
- 冷 (lěng) – nghĩa là “lạnh”.
- 汗 (hàn) – nghĩa là “mồ hôi”.
Tổng hợp lại, 冷汗 có thể được hiểu đầy đủ là “mồ hôi lạnh”, biểu hiện của sự căng thẳng hoặc lo âu.
2.2. Ngữ Pháp Sử Dụng Từ 冷汗
Từ 冷汗 thường được sử dụng trong các câu mô tả cảm xúc. Cấu trúc câu có thể là:
Chủ ngữ + 产生/流 + 冷汗
Ví dụ: “Tôi cảm thấy lo lắng, nên đã ra nhiều mồ hôi lạnh.” (我感到焦虑,所以流了很多冷汗。)
3. Ví Dụ Cụ Thể Có Sử Dụng Từ 冷汗
3.1. Ví Dụ Câu Cảm Xúc
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 冷汗 trong câu:
- 邓小平在讲演时感到紧张,流出了冷汗。
(Dèng Xiǎopíng cảm thấy hồi hộp khi phát biểu, đã chảy mồ hôi lạnh.) - 这部恐怖电影让我不寒而栗,甚至流了冷汗。
(Bộ phim kinh dị này khiến tôi cảm thấy lạnh sống lưng, thậm chí đã ra nhiều mồ hôi lạnh.) - 考试前我很紧张,几乎每次都流冷汗。
(Tôi rất lo lắng trước kỳ thi, hầu như lần nào cũng ra mồ hôi lạnh.)
4. Kết Luận
Từ 冷汗 (lěng hàn) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn là một khía cạnh thú vị của ngôn ngữ cảm xúc con người. Hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn các sắc thái trong giao tiếp hàng ngày, từ cảm xúc lo lắng đến sự căng thẳng trong cuộc sống.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn