1. 冷清 (lěng qīng) Là Gì?
Từ “冷清” (lěng qīng) trong tiếng Trung được dịch ra nghĩa là “lạnh lẽo” hay “vắng vẻ”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một không gian, nơi chốn mà không có nhiều người hoặc hoạt động, cảm giác đơn độc, tĩnh lặng.
Nó có thể được áp dụng cho các tình huống khác nhau như khi bạn đến một quán cà phê không có ai, hay một buổi tối không có tiếng nói, âm thanh xung quanh.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 冷清
2.1. Cấu Trúc Ngữ Pháp
Cấu trúc câu cơ bản với từ “冷清” có thể được phát biểu như sau:
- 主语 + 是 + 冷清 (Zhǔyǔ + shì + lěng qīng) – Chủ ngữ + là + lạnh lẽo
- 主语 + 感到/觉得 + 冷清 (Zhǔyǔ + gǎndào/ juéde + lěng qīng) – Chủ ngữ + cảm thấy + lạnh lẽo
Ví dụ: “这个地方冷清。” (Zhège dìfāng lěng qīng.) – “Nơi này thật lạnh lẽo.”
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ: 冷清
3.1. Ví Dụ Sử Dụng
Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng từ “冷清”:
- 在这个冬天,公园里显得特别冷清。(Zài zhège dōngtiān, gōngyuán lǐ xiǎndé tèbié lěng qīng.) – “Vào mùa đông này, công viên trở nên đặc biệt lạnh lẽo.”
- 这个小镇冷清得让人感到孤单。(Zhège xiǎo zhèn lěngqīng dé ràng rén gǎndào gūdān.) – “Thị trấn nhỏ này lạnh lẽo đến mức khiến người ta cảm thấy cô đơn.”
- 那家餐厅在晚餐时间也很冷清。(Nà jiā cāntīng zài wǎncān shíjiān yě hěn lěng qīng.) – “Nhà hàng đó vào giờ ăn tối cũng rất vắng vẻ.”
4. Kết Luận
Từ “冷清” (lěng qīng) không chỉ diễn tả một trạng thái không gian mà còn có thể gợi lên nhiều cảm xúc như buồn bã, cô đơn hay sự tĩnh lặng. Hiểu rõ về cách sử dụng từ này có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn