DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

冷落 (lěng luò) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ

1. Ý nghĩa của từ 冷落 (lěng luò) lěng luò

Từ 冷落 (lěng luò) trong tiếng Trung có nghĩa là “bị bỏ rơi”, “bị lạnh nhạt” hoặc “không được quan tâm”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự thiếu chú ý, hoặc khi một người hoặc một sự vật không còn được người khác quan tâm đến nữa.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 冷落

2.1. Nghĩa từ từng thành phần

冷 (lěng): lạnh; 落 (luò): rơi, rụng. Khi kết hợp lại, từ này tạo thành ý nghĩa bị lạnh nhạt.

2.2. Cách sử dụng trong câu

Từ 冷落 (lěng luò) có thể được sử dụng như một động từ trong nhiều câu khác nhau, thể hiện hành động từ chối hoặc bỏ rơi ai đó.

3. Ví dụ áp dụng từ 冷落

3.1. Câu đơn giản

他渐渐冷落了我。

(Tā jiànjiàn lěng luòle wǒ.) – Anh ấy ngày càng lạnh nhạt với tôi.

3.2. Câu mô tả tình huống lěng luò

随着时间的推移,她逐渐感到朋友们冷落了她。冷落

(Suízhe shíjiān de tuīyí, tā zhújiàn gǎndào péngyǒumen lěng luòle tā.) – Theo thời gian trôi qua, cô ấy dần dần cảm thấy các bạn của mình đã lạnh nhạt với cô ấy.

4. Phân tích ngữ cảnh sử dụng

Từ 冷落 (lěng luò) có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các mối quan hệ cá nhân cho đến các tình huống xã hội. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp người sử dụng dễ dàng áp dụng từ này một cách tự nhiên.

5. Kết luận

Như vậy, từ 冷落 (lěng luò) không chỉ mang ý nghĩa “bị bỏ rơi”, nó còn thể hiện những cung bậc cảm xúc mà con người thường trải qua trong các mối quan hệ xã hội. Việc nắm rõ cách sử dụng và ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo