Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ 冷落 (lěngluò), một từ thú vị trong tiếng Trung, qua đó khám phá cấu trúc ngữ pháp, cũng như cách sử dụng từ này trong cuộc sống hàng ngày.
1. Ý Nghĩa Của Từ 冷落 (lěngluò)
Từ 冷落 (lěngluò) trong tiếng Trung có nghĩa là “bỏ rơi”, “lạnh nhạt” hoặc “không quan tâm đến ai đó”. Đây là một từ thường được sử dụng để mô tả cảm giác của một người khi họ không nhận được sự chú ý hoặc quan tâm từ những người xung quanh.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 冷落
Cấu trúc ngữ pháp của từ 冷落 khá đơn giản. Trong câu, từ này thường được sử dụng như một động từ để chỉ hành động của việc làm ngơ, không để ý đến người nào đó, hoặc có thể diễn đạt cảm xúc của người bị bỏ rơi.
2.1. Cách sử dụng
Khi dùng 冷落, bạn có thể cấu trúc câu như sau:
- 主语 + 冷落 + 宾语
- Ai đó + 把 + Ai đó + 冷落
3. Ví Dụ Minh Họa Sử Dụng Từ 冷落
3.1. Ví dụ trong câu đơn giản
她冷落了我。
(Tā lěngluòle wǒ.)
Dịch nghĩa: “Cô ấy đã lạnh nhạt với tôi.”
3.2. Ví dụ trong bối cảnh thực tế
在聚会上,他感到被冷落。
(Zài jùhuì shàng, tā gǎndào bèi lěngluò.)
Dịch nghĩa: “Tại bữa tiệc, anh ấy cảm thấy bị bỏ rơi.”
3.3. Ví dụ liên quan đến công việc
由于他的表现不佳,老板冷落了他。
(Yóuyú tā de biǎoxiàn bù jiā, lǎobǎn lěngluòle tā.)
Dịch nghĩa: “Do thành tích kém, sếp đã không chú ý đến anh ấy.”
4. Kết Luận
Từ 冷落 (lěngluò) không chỉ mang nghĩa đơn thuần mà còn cho thấy cảm xúc và mối quan hệ giữa con người với nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn