Giới Thiệu Về Từ 冷酷
Từ 冷酷 (lěngkù) trong tiếng Trung hiện đại có nghĩa là “lạnh lùng”, “vô cảm”, hoặc “tàn nhẫn”. Đây là một tính từ thường được sử dụng để mô tả những người có tính cách khô khan, không có cảm xúc hoặc thái độ tàn nhẫn trong các tình huống nhất định. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 冷酷
Cấu trúc ngữ pháp của từ 冷酷 rất đơn giản. Từ này được tạo thành từ hai ký tự Hán Việt:
- 冷 (lěng): lạnh
- 酷 (kù): tàn nhẫn, khắc nghiệt
Hai ký tự này kết hợp lại để tạo nên một hình ảnh mô tả sự lạnh lùng và tàn nhẫn.
Cách Sử Dụng Từ 冷酷 Trong Câu
Ví Dụ 1: Mô Tả Tính Cách
他总是对别人冷酷无情。 (Tā zǒng shì duì biérén lěngkù wúqíng.)
Nghĩa: Anh ấy luôn lạnh lùng và vô tình với người khác.
Ví Dụ 2: Mô Tả Hành Động
她的冷酷行为让所有人感到震惊。 (Tā de lěngkù xíngwéi ràng suǒyǒu rén gǎndào zhènjīng.)
Nghĩa: Hành động lạnh lùng của cô ấy khiến mọi người đều cảm thấy kinh ngạc.
Ví Dụ 3: Trong Văn Hóa và Nghệ Thuật
这部电影展示了人性的冷酷一面。 (Zhè bù diànyǐng zhǎnshìle rénxìng de lěngkù yīmiàn.)
Nghĩa: Bộ phim này trình bày một mặt lạnh lùng của bản chất con người.
Kết Luận
Như vậy, từ 冷酷 (lěngkù) không chỉ là một từ đơn lẻ mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc và có thể được áp dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong văn hóa nghệ thuật. Sự hiểu biết về từ này có thể giúp người học tiếng Trung mở rộng vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn