DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

凄凉 (qīliáng) là gì? Khám Phá Nghĩa và Cụm Ngữ Pháp Của Từ 凄凉

1. Giới Thiệu Về Từ 凄凉

凄凉 (qīliáng) là một từ tiếng Trung mang nhiều nghĩa sâu sắc, thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý hoặc cảnh vật có phần hoang vắng, lạnh lẽo. Từ này thể hiện sự tê tái, buồn bã và đơn độc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 凄凉

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ 凄凉 được cấu thành từ hai chữ: 凄 có nghĩa là lạnh lẽo, tê tái, và 凉 có nghĩa là mát mẻ, lạnh. Kết hợp lại, 凄凉 biểu thị một cảm xúc hay tình huống rất buồn bã và trống trải.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

凄凉 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả cảnh vật đến thể hiện tâm trạng của con người. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 凄凉

3.1. Ví Dụ Về Cảnh Vật

在月光下,荒野显得分外凄凉。(Zài yuèguāng xià, huāngyě xiǎnde fènwài qīliáng.)

Dịch: Dưới ánh trăng, vùng hoang dã trở nên cực kỳ lạnh lẽo. nghĩa 凄凉

3.2. Ví Dụ Về Tâm Trạng

她的离去让他感到无比凄凉。(Tā de líqù ràng tā gǎndào wúbǐ qīliáng.)

Dịch: Sự ra đi của cô ấy khiến anh cảm thấy vô cùng buồn bã.

3.3. Ví Dụ Khác

这个地方曾经繁华,现在却显得很凄凉。(Zhège dìfāng céngjīng fánhuá, xiànzài què xiǎnde hěn qīliáng.) ví dụ 凄凉

Dịch: Nơi này từng huy hoàng, nhưng giờ đây lại trông rất tồi tàn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo