DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

准 (zhǔn) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể

Từ “准” (zhǔn) giữ một vị trí quan trọng trong tiếng Trung. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “准” thông qua các ví dụ cụ thể.

1. Ý nghĩa của từ “准”

“准” (zhǔn) mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến:

  • Đúng, chính xác: thể hiện tính xác thực của một sự việc.
  • Cho phép: có nghĩa là cho ai đó làm gì đó, hoặc đồng ý với một điều gì đó.
  • Chuẩn bị: trong một số trường hợp, “准” có thể liên quan đến việc chuẩn bị cho một hành động nào đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “准”

Từ “准” chủ yếu được sử dụng như một động từ trong một số cấu trúc ngữ pháp. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:

2.1 “准” là động từ ví dụ với准

Khi được sử dụng như một động từ, “准” thường đứng trước các danh từ hoặc các động từ khác trong câu.

Ví dụ: 
- 这份报告准时提交。 (Zhè fèn bàogào zhǔnshí tíjiāo.)
- Bản báo cáo này sẽ được nộp đúng giờ.

2.2 “准” trong cấu trúc “准+ ai + làm gì” zhǔn

Đây là cấu trúc cho phép ai đó thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ: 
- 他准我来。 (Tā zhǔn wǒ lái.)
- Anh ấy cho phép tôi đến.

2.3 “准” trong cấu trúc “像…那样准”

Cấu trúc này được dùng để so sánh và nhấn mạnh tính xác thực hoặc chính xác của một điều gì đó.

Ví dụ: 
- 她的工作态度像专业人士那样准。 (Tā de gōngzuò tàidù xiàng zhuānyè rénshì nayàng zhǔn.)
- Thái độ làm việc của cô ấy chính xác như một chuyên gia.

3. Ví dụ cụ thể với từ “准”

3.1 Ví dụ trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày

他准时到达会议。 (Tā zhǔnshí dàodá huìyì.)
- Anh ấy tới cuộc họp đúng giờ.

3.2 Ví dụ trong công việc

在这个项目中,我们必须做到准时交货。 (Zài zhège xiàngmù zhōng, wǒmen bìxū zuò dào zhǔnshí jiāohuò.)
- Trong dự án này, chúng ta phải đảm bảo giao hàng đúng thời hạn.

3.3 Ví dụ trong tình huống cho phép

老板准我休假。 (Lǎobǎn zhǔn wǒ xiūjià.)
- Ông/bà chủ cho phép tôi nghỉ phép.

4. Tóm tắt và kết luận

Từ “准” (zhǔn) không chỉ đơn giản là một từ, mà còn là một khái niệm quan trọng trong việc giao tiếp hàng ngày. Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ “准” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo