DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

凝固 (nínggù) Là Gì? Hiểu Rõ Về Định Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ Này

Từ “凝固” (nínggù) trong tiếng Trung có nghĩa là “đông đặc”, “cô đặc” hoặc “ngưng tụ”. Đây là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, công nghệ, và ẩm thực để mô tả quá trình chuyển hóa từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ “凝固”, kèm theo các ví dụ minh họa chi tiết.

Định Nghĩa Của Từ 凝固

Từ “凝固” (nínggù) được tạo thành từ hai ký tự Hán:

  • (níng): Có nghĩa là “ngưng tụ”, “cô đặc”.
  • (gù): Có nghĩa là “vững chắc”, “rắn chắc”.

Khi kết hợp lại, “凝固” mô tả một quá trình trong đó một chất từ trạng thái lỏng chuyển sang trạng thái rắn, giữ lại cấu trúc vững chắc của nó. Đây là một quá trình phổ biến trong hóa học và vật lý, nhưng cũng thường gặp trong thực phẩm như khi đông đá nước thành đá.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 凝固 cấu trúc ngữ pháp 凝固

Cấu trúc ngữ pháp của từ “凝固” trong tiếng Trung là một cụm danh từ, có thể được sử dụng trong các câu khác nhau để mô tả hành động hoặc trạng thái của một vật nào đó. Trong tiếng Trung, cụm từ này có thể được kết hợp với các động từ và danh từ khác để tạo thành các câu mang nghĩa đầy đủ hơn.

Cách Sử Dụng 凝固 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ “凝固” trong câu:

  • 水在低 nhiệt độ会凝固成冰。
    (Nước sẽ đông đặc thành đá ở nhiệt độ thấp.)
  • 这种物质在常温下是液体,但在压力下会凝固。
    (Chất này là lỏng ở nhiệt độ thường nhưng sẽ đông đặc lại dưới áp suất.)
  • 制作巧克力时,必须等待巧克力完全凝固。
    (Khi làm socola, bạn cần chờ cho socola đông đặc hoàn toàn.)

Ý Nghĩa Khác Của 凝固 Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau

Ngoài nghĩa đen trong khoa học, từ “凝固” cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như:

  • Nói về việc “ngưng trệ” trong một quá trình hay tình huống trong cuộc sống, như một mối quan hệ hay một dự án không tiến triển.
  • Được sử dụng để chỉ sự bị kìm hãm, không thể di chuyển hoặc phát triển.

Kết Luận cấu trúc ngữ pháp 凝固

Từ “凝固” không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ khoa học mà còn có ý nghĩa sâu sắc trong cuộc sống hằng ngày. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này không chỉ giúp bạn làm quen với ngôn ngữ Trung Quốc mà còn mở rộng khả năng giao tiếp của bạn trong các tình huống khác nhau. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ “凝固” và cách áp dụng chúng trong thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo