DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

凝視 (níng shì) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 凝視 trong tiếng Trung

1. 凝視 (níng shì) là gì?

凝視 (níng shì) là một từ ghép trong tiếng Trung, mang ý nghĩa “nhìn chằm chằm”, “nhìn chăm chú” hoặc “đăm đăm nhìn”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động nhìn một cách tập trung và chăm chú vào một đối tượng nào đó.

2. Phân tích cấu trúc từ 凝視

2.1. Cấu tạo từ

– 凝 (níng): có nghĩa là “đông đặc”, “cô đọng”
– 視 (shì): có nghĩa là “nhìn”, “xem”

2.2. Cách phát âm

– Pinyin: níng shì
– Âm Hán Việt: ngưng thị

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 凝視

Từ 凝視 có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu sau:

  • Chủ ngữ + 凝視 + Tân ngữ
  • Chủ ngữ + 凝視 + 着 + Tân ngữ
  • Chủ ngữ + 凝視 + 着 + Tân ngữ + 不 + Động từ

4. Ví dụ sử dụng từ 凝視

4.1. Ví dụ cơ bản

1. 他凝視着遠方 (Tā níng shì zhe yuǎn fāng)
– Dịch: Anh ấy nhìn chằm chằm vào phía xa

2. 她凝視着照片 (Tā níng shì zhe zhào piàn)
– Dịch: Cô ấy nhìn chăm chú vào tấm ảnh

4.2. Ví dụ nâng cao

1. 他凝視着我不說話 (Tā níng shì zhe wǒ bù shuō huà)
– Dịch: Anh ấy nhìn chằm chằm vào tôi mà không nói gì

2. 她凝視着窗外的雨 (Tā níng shì zhe chuāng wài de yǔ)
– Dịch: Cô ấy nhìn chăm chú vào cơn mưa bên ngoài cửa sổ

5. Các từ đồng nghĩa với 凝視

  • 注視 (zhù shì): nhìn chăm chú
  • 盯 (dīng): nhìn chằm chằm
  • 注視 (zhù shì): chú ý nhìn凝視

6. Lưu ý khi sử dụng từ 凝視

– Từ 凝視 thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa凝視
– Thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng
– Có thể kết hợp với trợ từ 着 để nhấn mạnh hành động đang diễn ra凝視

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo