1. 凶手 (xiōngshǒu) Là Gì?
凶手 (xiōngshǒu) trong tiếng Trung có nghĩa là “kẻ sát nhân” hoặc “thủ phạm”. Từ này được sử dụng để chỉ người đã gây ra một hành động phạm tội, đặc biệt là những tội ác nghiêm trọng như giết người. Cấu trúc ngữ pháp của từ này gồm hai phần: 凶 (xiōng) nghĩa là “dữ tợn”, “đáng sợ”, và 手 (shǒu) nghĩa là “tay”. Khi kết hợp, nó phản ánh tính chất của kẻ gây án.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 凶手
2.1. Phân Tích Ngữ Pháp
Từ 凶手 được cấu tạo bởi hai chữ Hán. Chữ 凶 (xiōng) là tính từ mô tả đặc điểm, còn chữ 手 (shǒu) là danh từ chỉ người. Trong tiếng Trung, cấu trúc này thể hiện rõ ràng kết nối giữa người và hành động mà họ đã thực hiện.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Khi sử dụng từ 凶手 trong câu, ta thường có thể kết hợp với các từ khác để thể hiện rõ ngữ cảnh. Ví dụ: “警方正在追捕凶手” (jǐngfāng zhèngzài zhuībǔ xiōngshǒu) nghĩa là “Cảnh sát đang truy đuổi kẻ sát nhân”.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 凶手
3.1. Ví Dụ Trong Văn Cảnh Cảm Động
Trong một bộ phim kinh dị, có thể có câu: “这个故事讲述了凶手是如何被捕的” (zhège gùshì jiǎngshùle xiōngshǒu shì rúhé bèi bǔ) nghĩa là “Câu chuyện này kể về cách mà kẻ sát nhân bị bắt”.
3.2. Ví Dụ Đời Thường
Câu ví dụ: “我不相信他是凶手” (wǒ bù xiāngxìn tā shì xiōngshǒu) có nghĩa là “Tôi không tin rằng anh ta là kẻ sát nhân”. Câu này cho thấy sự nghi ngờ và tìm kiếm sự thật trong một tình huống cụ thể.
4. Kết Luận
Từ 凶手 (xiōngshǒu) mang theo nhiều ý nghĩa và sắc thái trong ngôn ngữ cũng như trong văn hóa. Việc hiểu rõ từ này không chỉ giúp chúng ta trong giao tiếp mà còn mở rộng kiến thức về từ vựng tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ



CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn