Khái Niệm Của 凶狠/兇狠
Từ 凶狠/兇狠 (xiōng hěn) được sử dụng để miêu tả sự tàn nhẫn, hung dữ, và có xu hướng gây tổn hại. Trong các tình huống giao tiếp, từ này thường gắn liền với những hành động xấu, không nhân đạo hoặc có tính chất bạo lực.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 凶狠/兇狠
Từ 凶狠 được cấu thành từ hai chữ:
1. 凶 (xiōng)
Chữ này có nghĩa là hung ác, dữ tợn. Nó thường được sử dụng để chỉ những người hoặc động vật mang lại cảm giác sợ hãi.
2. 狠 (hěn)
Chữ này liên quan đến tính chất tàn nhẫn, có thể gây ra tổn thương cho người khác hoặc có sự hành động rất quyết liệt, mạnh mẽ.
Cách Dùng Trong Câu
Cấu trúc ngữ pháp của 凶狠 cho phép sử dụng từ này trong nhiều dạng câu khác nhau, như miêu tả tính cách hay hành động:
- 他凶狠地对待敌人。 (Tā xiōng hěn de duìdài dírén.) – Anh ta đối xử tàn nhẫn với kẻ thù.
- 这种凶狠的行为让人感到恐惧。 (Zhè zhǒng xiōng hěn de xíngwéi ràng rén gǎndào kǒngjù.) – Hành động tàn nhẫn này khiến người ta cảm thấy sợ hãi.
Ví Dụ Cụ Thể Về 凶狠/兇狠
Ví Dụ 1
在电影中,那个海盗凶狠无情,令我印象深刻。 (Zài diànyǐng zhōng, nàgè hǎidào xiōng hěn wúqíng, lìng wǒ yìnxiàng shēnkè.)
Trong bộ phim, tên cướp biển tàn nhẫn vô tình khiến tôi ấn tượng sâu sắc.
Ví Dụ 2
社会上的凶狠犯罪行为需要被严格打击。 (Shèhuì shàng de xiōng hěn fànzuì xíngwéi xūyào bèi yángé dǎjī.)
Các hành vi phạm tội tàn nhẫn trong xã hội cần phải bị trừng phạt nghiêm khắc.
Kết Luận
Từ 凶狠/兇狠 không chỉ đơn giản là miêu tả sự hung ác mà còn mang trong mình những thông điệp sâu sắc về tính cách con người và hành động trong xã hội. Hiểu và ứng dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và diễn đạt tốt hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn