DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

凸显 (tūxiǎn) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ 凸显 (tūxiǎn) trong tiếng Trung mang một ý nghĩa rất đặc biệt, được sử dụng phổ biến trong các tình huống cần nhấn mạnh hay làm nổi bật điều gì đó. Không chỉ đơn thuần là một từ vựng, 凸显 (tūxiǎn) còn được coi là một phần quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng trong ngôn ngữ Trung Quốc.

1. Định Nghĩa Từ 凸显 (tūxiǎn)

凸显 (tūxiǎn) được dịch sang tiếng Việt là “nổi bật”, “làm nổi bật” hay “nhấn mạnh”. Nó thường được sử dụng khi muốn chỉ ra rằng một điều gì đó có sự khác biệt rõ rệt, hoặc khi bạn muốn thu hút sự chú ý vào một yếu tố nào đó trong một bức tranh hoặc một tình huống.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 凸显

Cấu trúc ngữ pháp của từ 凸显 (tūxiǎn) khá đơn giản. Trong tiếng Trung, từ này thường được kết hợp với các danh từ hoặc cụm danh từ. Cấu trúc thường gặp là:

凸显 + Danh từ/ cụm danh từ

Ví dụ: 凸显特点 (tūxiǎn tèdiǎn) – nhấn mạnh đặc điểm.

3. Cách Sử Dụng Từ 凸显 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 凸显 trong câu:

  • 这幅画凸显了自然之美。(Zhè fú huà tūxiǎnle zìrán zhī měi.) – Bức tranh này làm nổi bật vẻ đẹp thiên nhiên.
  • 她的表现凸显了她的实力。(Tā de biǎoxiàn tūxiǎnle tā de shílì.) – Phần thể hiện của cô ấy đã làm nổi bật sức mạnh của cô ấy.
  • 这项技术能够凸显产品的优势。(Zhè xiàng jìshù nénggòu tūxiǎn chǎnpǐn de yōushì.) – Công nghệ này có thể làm nổi bật những lợi thế của sản phẩm. ngữ pháp

4. Ý Nghĩa Văn Hóa và Ứng Dụng

Trong văn hóa Trung Quốc, việc sử dụng từ 凸显 không chỉ đơn thuần là ngôn ngữ, mà còn ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu xa hơn. Nó thể hiện sự tôn trọng đối với những điều nổi bật và quan trọng trong cuộc sống. Việc nhấn mạnh một khía cạnh nào đó có thể là cần thiết trong cả giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống trang trọng.

5. Sự Khác Biệt Với Những Từ Khác

Từ 凸显 thường được so sánh với các từ như 突出 (tūchū) hay 强调 (qiángdiào), nhưng chúng có những sắc thái và cách sử dụng khác nhau:

  • 突出 (tūchū): tiếng Trung thường mang nghĩa “nhô ra”, “đặc biệt” hơn là nhấn mạnh.
  • 强调 (qiángdiào): thường nhấn mạnh đến một ý tưởng hoặc thông điệp cụ thể hơn là đặc điểm hay sự nổi bật.

Một Số Lời Khuyên Khi Sử Dụng Từ 凸显

Khi sử dụng từ 凸显, người học nên chú ý:

  • Chọn đúng ngữ cảnh để sử dụng nhằm đảm bảo tính chính xác và sự rõ ràng.
  • Có thể kết hợp với các tính từ để làm cho câu văn phong phú và sắc nét hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ngữ pháp0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo