1. 出任 Là Gì?
出任 (chū rèn) là một từ tiếng Trung phổ biến, mang nghĩa “đảm nhiệm” hoặc “nhận trách nhiệm”. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến các vị trí công việc, vai trò hoặc chức vụ mà một người được giao.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 出任
Cấu trúc ngữ pháp của từ 出任 là rất đơn giản. Nó bao gồm hai thành phần:
- 出 (chū): có nghĩa là “ra”, “xuất hiện”.
- 任 (rèn): có nghĩa là “đảm nhiệm”, “chịu trách nhiệm”.
Khi kết hợp lại, 出任 tạo ra ý nghĩa rằng một người sẽ “ra” điều gì đó với trách nhiệm hoặc vai trò cụ thể nào đó.
3. Cách Sử Dụng 出任 Trong Câu
Từ 出任 có thể được sử dụng trong nhiều văn cảnh khác nhau, đặc biệt là trong môi trường công việc. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
Ví dụ 1:
他出任了公司的经理。
Phiên âm: Tā chū rèn le gōngsī de jīnglǐ.
Dịch nghĩa: Anh ấy đã đảm nhiệm vị trí giám đốc công ty.
Ví dụ 2:
她副总裁的职务刚出任。
Phiên âm: Tā fù zǒngcái de zhíwù gāng chū rèn.
Dịch nghĩa: Cô ấy vừa mới đảm nhiệm chức vụ phó tổng giám đốc.
Ví dụ 3:
这位专家出任国际会议的主席。
Phiên âm: Zhè wèi zhuānjiā chū rèn guójì huìyì de zhǔxí.
Dịch nghĩa: Chuyên gia này đã đảm nhiệm vị trí chủ tịch của hội nghị quốc tế.
4. Một Số Từ Liên Quan Đến 出任
Các từ khác có liên quan đến 出任 bao gồm:
- 承担 (chéngdān): đảm nhận.
- 职位 (zhíwèi): chức vụ.
- 责任 (zérèn): trách nhiệm.
5. Kết Luận
出任 (chū rèn) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, có vai trò thiết yếu trong việc mô tả việc đảm nhiệm chức trách trong công việc. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc và xã hội.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn