Khi học tiếng Trung Quốc, chúng ta thường gặp những từ ngữ mang nhiều ý nghĩa và cấu trúc đặc biệt. Một trong số đó là 出具 (chūjù). Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cung cấp một số ví dụ minh họa.
1. Ý Nghĩa của 出具 (chūjù)
Từ 出具 (chūjù) trong tiếng Trung có nghĩa là “cung cấp”, “xuất trình” hay “phát hành”. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc hành chính, khi ai đó cần xuất trình một tài liệu, giấy tờ chính thức nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 出具
Cấu trúc ngữ pháp của từ 出具 được hình thành từ hai thành phần:
- 出 (chū): có nghĩa là “ra”, “xuất”.
- 具 (jù)
: có nghĩa là “cung cấp”, “vật dụng”.
Khi kết hợp lại, 出具 mang ý nghĩa là “cung cấp” hoặc “xuất trình” những vật dụng hoặc tài liệu cần thiết trong một tình huống cụ thể.
2.1 Cách sử dụng trong câu
Trong câu, 出具 thường được theo sau bởi một danh từ, thể hiện tài liệu hoặc đồ vật mà người nói cần thực hiện việc cung cấp.
3. Ví Dụ Minh Họa
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 出具 trong các tình huống khác nhau:
3.1 Ví dụ 1
出具身份证明文件。
(Dịch: Cung cấp giấy tờ chứng minh nhân dân.)
3.2 Ví dụ 2
请出具申请表格。
(Dịch: Xin hãy xuất trình biểu mẫu đăng ký.)
3.3 Ví dụ 3
他出具了银行对账单。
(Dịch: Anh ấy đã cung cấp bảng sao kê ngân hàng.)
4. Kết Luận
Như vậy, từ 出具 (chūjù) không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần mà còn có cấu trúc sử dụng rõ ràng trong câu. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về từ ngữ này và cách áp dụng nó trong giao tiếp tiếng Trung hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn