Khái niệm về 出外 (chū wài)
出外 (chū wài) dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “ra ngoài” hoặc “xuất ngoại”. Trong tiếng Trung, từ này thường được dùng để chỉ việc di chuyển ra khỏi một không gian cụ thể, có thể là ra khỏi nhà, ra khỏi thành phố, hoặc thậm chí là ra khỏi quốc gia.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 出外
Cấu trúc từ
Từ “出” (chū) có nghĩa là “ra”, “ra khỏi”, trong khi “外” (wài) có nghĩa là “ngoài” hoặc “bên ngoài”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành cụm từ “出外” (chū wài) với ý nghĩa là “ra ngoài”.
Cách chia động từ
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, “出外” có thể được sử dụng với nhiều cách chia khác nhau trong câu, đặc biệt là ở thì hiện tại hoặc quá khứ. Ví dụ:
- Hiện tại: 我今天出外。 (Wǒ jīntiān chū wài.) – Hôm nay tôi ra ngoài.
- Quá khứ: 昨天我出外了。 (Zuótiān wǒ chū wài le.) – Hôm qua tôi đã ra ngoài.
Các ví dụ sử dụng từ 出外
Ví dụ 1: Ra ngoài để thư giãn
周末我喜欢出外散步。 (Zhōumò wǒ xǐhuān chū wài sànbù.) – Cuối tuần tôi thích ra ngoài đi dạo.
Ví dụ 2: Ra nước ngoài học tập
我打算明年出外留学。 (Wǒ dǎsuàn míngnián chū wài liúxué.) – Tôi dự định ra nước ngoài du học vào năm sau.
Ví dụ 3: Ra ngoài với bạn bè
这个晚上我们一起出外吃饭。 (Zhège wǎnshàng wǒmen yīqǐ chū wài chīfàn.) – Tối nay chúng ta cùng nhau ra ngoài ăn tối.
Tại sao nên học từ 出外?
Việc hiểu và sử dụng từ “出外” là rất quan trọng khi giao tiếp trong tiếng Trung, đặc biệt là khi bạn muốn mô tả hoạt động di chuyển hoặc bất kỳ hoạt động nào liên quan đến việc ra ngoài. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và mở rộng khả năng ngôn ngữ của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn